
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chuộc
Từ "balk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "balc", có nghĩa là "ridge" hoặc "chùm". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả một mảnh đất nhô cao, thường là trên một cánh đồng. Sau đó, từ này chuyển sang ám chỉ sự dừng lại đột ngột hoặc do dự, giống như một con ngựa từ chối vượt qua một chướng ngại vật nhô cao. Hành trình của từ này tiếp tục phát triển để mô tả sự từ chối hoặc cản trở, cuối cùng dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó là dừng lại, từ chối tiến hành hoặc cản trở tiến trình.
danh từ
vật chướng ngại; sự cản trở
to balk someone's plans: làm hỏng kế hoạch của ai
dải đất chừa ra không cày
to balk at a dificult: chùn bước trước khó khăn;
to balk at the work: ngần ngại trước công việc
xà nhà
ngoại động từ
làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở
to balk someone's plans: làm hỏng kế hoạch của ai
bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)
to balk at a dificult: chùn bước trước khó khăn;
to balk at the work: ngần ngại trước công việc
sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)
to be unwilling to do something or become involved in something because it is difficult, dangerous, etc.
không sẵn sàng làm điều gì đó hoặc tham gia vào việc gì đó vì nó khó khăn, nguy hiểm, v.v.
to stop suddenly and refuse to jump a fence, etc.
dừng lại đột ngột và từ chối nhảy qua hàng rào, v.v.
to prevent somebody from getting something or doing something
ngăn cản ai đó nhận được cái gì đó hoặc làm cái gì đó
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()