Ý nghĩa và cách sử dụng của từ balloonist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng balloonist

balloonistnoun

người lái khinh khí cầu

/bəˈluːnɪst//bəˈluːnɪst/

Nguồn gốc của từ vựng balloonist

Từ "balloonist" xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, khi công nghệ khinh khí cầu bắt đầu phát triển. Khinh khí cầu, trước đây được sử dụng cho mục đích quân sự như giám sát và trinh sát, bắt đầu được coi là nguồn giải trí và thư giãn. Chuyến bay khinh khí cầu công cộng đầu tiên diễn ra tại Paris vào năm 1783, và ngay sau đó, mọi người bắt đầu gọi những cá nhân điều khiển khinh khí cầu là "du khách khí động học". Khi khinh khí cầu trở nên phổ biến, thuật ngữ "balloonist" xuất hiện để mô tả một người điều khiển khinh khí cầu một cách độc lập, để phiêu lưu, thể thao hoặc giải trí. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trên báo in vào năm 1816, khi Bảo tàng Anh xuất bản danh mục đầu tiên của mình, trong đó gọi "balloonist" là phi công của khinh khí cầu. Ban đầu, môn thể thao khinh khí cầu có tỷ lệ tử vong cao do khó khăn về kỹ thuật, điều kiện thời tiết không thể đoán trước và lỗi của con người. Tuy nhiên, khi công nghệ được cải thiện và tích lũy kinh nghiệm, khinh khí cầu trở thành một hoạt động tinh vi và an toàn hơn. Ngày nay, những người lái khinh khí cầu tiếp tục vượt qua những giới hạn khả thi, tham gia các cuộc thi, lập kỷ lục và khám phá những vùng đất mới trong khi lướt trên bầu trời rộng lớn.

Tóm tắt từ vựng balloonist

type danh từ

meaningngười cưỡi khí cầu

Ví dụ của từ vựng balloonistnamespace

  • The skilled balloonist soared effortlessly through the sky, his hot air balloon a colorful spectacle against the blue horizon.

    Người lái khinh khí cầu điêu luyện bay vút lên bầu trời một cách dễ dàng, khinh khí cầu của anh tạo nên một cảnh tượng đầy màu sắc trên nền trời xanh.

  • The balloonist expertly maneuvered the giant sphere through the wind currents, his senses alert for any signs of danger.

    Người lái khinh khí cầu khéo léo điều khiển quả cầu khổng lồ vượt qua luồng gió, các giác quan của anh luôn cảnh giác với mọi dấu hiệu nguy hiểm.

  • With a gentle touch, the talented balloonist coaxed the balloon into a graceful descent, landing it softly in a nearby field.

    Chỉ bằng một động tác nhẹ nhàng, người lái khinh khí cầu tài năng đã điều khiển quả bóng hạ cánh một cách duyên dáng và nhẹ nhàng xuống cánh đồng gần đó.

  • The intrepid balloonist set out on a daring mission to break the world record for the longest hot air balloon flight, determined to push the limits of what was possible.

    Người lái khinh khí cầu gan dạ đã thực hiện một nhiệm vụ táo bạo để phá kỷ lục thế giới về chuyến bay khinh khí cầu dài nhất, quyết tâm vượt qua giới hạn của những gì có thể.

  • The enthusiastic balloonist invited passengers to board his hot air balloon for a breathtaking and unforgettable experience, filled with stunning views and thrilling encounters with wildlife.

    Người lái khinh khí cầu nhiệt tình đã mời hành khách lên khinh khí cầu của mình để có một trải nghiệm ngoạn mục và khó quên, với quang cảnh tuyệt đẹp và cuộc gặp gỡ thú vị với động vật hoang dã.


Bình luận ()