
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tài khoản ngân hàng
Thuật ngữ "bank account" dùng để chỉ một thỏa thuận tài chính giữa ngân hàng và khách hàng, cho phép khách hàng gửi, rút và quản lý tiền mặt, séc và các công cụ tài chính khác. Nguồn gốc của thuật ngữ "bank account" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, khi các ngân hàng chủ yếu tham gia vào việc cung cấp các khoản vay và dịch vụ lưu giữ an toàn cho khách hàng của mình. Vào những ngày đầu đó, các ngân hàng sẽ cung cấp cho khách hàng một "tài khoản sổ cái", về cơ bản là một sổ đăng ký viết tay về tất cả các giao dịch tài chính giữa ngân hàng và khách hàng. Sổ cái này sẽ được một nhân viên ngân hàng duy trì và khách hàng sẽ đến trực tiếp ngân hàng để gửi tiền, rút tiền hoặc hỏi về số dư trong tài khoản của họ. Khi các hoạt động ngân hàng phát triển, các ngân hàng bắt đầu cung cấp các dịch vụ tự động và thuận tiện hơn cho khách hàng của mình. Một trong những cải tiến như vậy là sự ra đời của "sổ tiết kiệm", về cơ bản là những cuốn sổ nhỏ chứa thông tin chi tiết về tài khoản của khách hàng và hồ sơ về tất cả các giao dịch. Những sổ tiết kiệm này cho phép khách hàng theo dõi số dư tài khoản và các giao dịch của mình mà không cần phải đến trực tiếp ngân hàng. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, các ngân hàng bắt đầu cung cấp cho khách hàng của họ một cách thuận tiện và tự động hơn để quản lý tài khoản của họ: ngân hàng trực tuyến. Với dịch vụ này, khách hàng có thể truy cập thông tin tài khoản của mình và thực hiện nhiều giao dịch ngân hàng khác nhau ngay tại nhà hoặc văn phòng của họ, qua internet hoặc điện thoại. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "bank account" được sử dụng để chỉ bất kỳ thỏa thuận tài chính nào mà ngân hàng có với khách hàng của mình, cho phép khách hàng truy cập vào nhiều dịch vụ ngân hàng khác nhau, bao gồm tiền gửi, khoản vay, rút tiền và ngân hàng trực tuyến, tất cả đều tuân theo các điều khoản và điều kiện do ngân hàng đặt ra.
Sau khi mở một tài khoản ngân hàng mới, Sarah đã chuyển tiền tiết kiệm cũ của mình vào đó.
John đăng nhập vào tài khoản ngân hàng của mình để kiểm tra số dư trước khi thực hiện giao dịch mua lớn.
Sao kê tài khoản ngân hàng của Emily đã được gửi qua thư và cô ấy đã xem xét cẩn thận để tìm lỗi.
Max đã thiết lập chế độ thanh toán tự động cho khoản vay mua ô tô và hóa đơn tiện ích bằng cách khấu trừ vào tài khoản ngân hàng của mình.
Ngân hàng yêu cầu giấy tờ chứng minh nguồn tiền cho tài khoản ngân hàng mới của Sarah vì cô muốn gửi một số tiền mặt lớn.
Mary nhận thấy có khoản phí đáng ngờ trên sao kê ngân hàng của mình và ngay lập tức liên hệ với ngân hàng để khiếu nại.
Tom đã xem lại các giao dịch tài khoản ngân hàng của mình trong tháng vừa qua và lập ngân sách để theo dõi chi phí.
Rachel ghi lại số dư tài khoản vãng lai của mình vào bảng tính để theo dõi tình hình tài chính.
Ngân hàng đã gửi thư cho Sam, cảnh báo anh về một âm mưu lừa đảo vào tài khoản ngân hàng của anh, và anh đã nhanh chóng báo cáo.
Ngân hàng đưa ra cho Joe một ưu đãi để giữ một số dư nhất định trong tài khoản ngân hàng của anh, chẳng hạn như séc miễn phí hoặc miễn một số loại phí.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()