
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
con đập phá
Thuật ngữ "battering ram" bắt nguồn từ thời trung cổ, cụ thể là trong thời Thập tự chinh. Quay trở lại thời đó, tường thành và cổng thành vô cùng kiên cố, khiến việc phá vỡ chúng trong một cuộc tấn công gần như là không thể. Để vượt qua cơ chế phòng thủ này, các công cụ bao vây có tên gọi là "sappers" đã được sử dụng. Về cơ bản, đây là những thanh gỗ lớn gắn đầu phẳng, nặng, được gọi là "billhook". Ý tưởng là vung thiết bị này vào tường thành, hy vọng sẽ phá vỡ chúng và mở đường cho lính tiến vào. Thuật ngữ "battering ram" bắt nguồn từ hành động của vũ khí này, gần như theo nghĩa đen là sự so sánh rõ ràng với một loài động vật với trò tiêu khiển "hung hăng" này. Cái tên "battering ram" trở nên nổi tiếng vào thế kỷ 16 vì nó mô tả hoàn hảo phương pháp phá hủy của vũ khí - một vật nặng đập vào cửa hoặc tường cho đến khi nó vỡ hoặc sụp đổ. Cái tên này đã tồn tại từ đó và hiện được sử dụng phổ biến để mô tả bất kỳ thiết bị nào được sử dụng để phá vỡ các công trình kiên cố. Trong chiến tranh hiện đại, máy phá thành lũy đã phát triển thành thiết bị quân sự cực kỳ tinh vi và quy mô lớn như xe ủi đất và xe tăng hiện đại, sử dụng trọng lượng và sức mạnh của chúng để đẩy qua chướng ngại vật và dọn đường cho quân lính. Do đó, cụm từ "battering ram" vẫn mô tả chính xác các thiết bị như vậy, ngụ ý mục đích sử dụng chính của chúng và tiến về phía mục tiêu giống như một "ram" thực sự.
Các hiệp sĩ thời trung cổ lao về phía cổng lâu đài, mỗi người mang theo một cây búa phá thành đáng sợ.
Những công nhân xây dựng dùng búa phá tường mạnh mẽ để đập vỡ bức tường, sẵn sàng bắt đầu quá trình phá dỡ.
Chiếc máy ủi khổng lồ bằng thép đã phá tan bụi cây rậm rạp, mở đường cho đội xây dựng.
Trong nhiệm vụ giải cứu con tin, lực lượng biệt kích đã dùng một cây búa chắc chắn để đập vỡ cửa tòa nhà.
Đội cứu hỏa đã phá cửa tòa nhà đang cháy bằng cây búa phá cửa đáng tin cậy của họ, cho phép họ cứu được những cư dân bị mắc kẹt.
Đội cảnh sát SWAT đã sử dụng xe phá cửa hạng nặng để phá cánh cửa được gia cố cẩn thận trong cuộc đột kích.
Những người thợ mỏ đã sử dụng một chiếc búa phá thành để phá toa xe khai thác bị kẹt, giải thoát những người thợ mỏ bị mắc kẹt khỏi tình huống nguy hiểm của họ.
Các kiểm lâm đã sử dụng búa phá cửa hang để dụ gấu mẹ di chuyển đàn con của mình.
Ngà của voi ma mút thời tiền sử đóng vai trò như một công cụ phá thành chết người, dùng để tự vệ khỏi những kẻ săn mồi trong môi trường sống cổ xưa của chúng.
Trong trò chơi cướp cờ có mức cược cao, đội phải chiếm được căn cứ của đối phương bằng cách sử dụng một chiếc búa phá thành để phá hủy hệ thống phòng thủ kiên cố của đối phương.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()