Ý nghĩa và cách sử dụng của từ battlecruiser trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng battlecruiser

battlecruisernoun

tàu chiến

/ˈbætlkruːzə(r)//ˈbætlkruːzər/

Nguồn gốc của từ vựng battlecruiser

Thuật ngữ "battlecruiser" được Đô đốc người Anh, Ngài Arthur Wilson, đặt ra vào đầu thế kỷ 20. Những tàu tuần dương chiến đấu đầu tiên xuất hiện như một lớp tàu chiến mới kết hợp tốc độ và vũ khí của tàu tuần dương với lớp giáp và hỏa lực mạnh của thiết giáp hạm. Nguồn cảm hứng cho sự phát triển của tàu tuần dương chiến đấu đến từ Trận Jutland năm 1916 trong Thế chiến thứ nhất, nơi các tàu tuần dương được triển khai chống lại các thiết giáp hạm. Người Anh nhận ra rằng tàu tuần dương của họ không được trang bị để chống lại các thiết giáp hạm được bảo vệ nghiêm ngặt, nhưng họ cũng biết rằng các thiết giáp hạm quá chậm để theo kịp họ. Tàu tuần dương chiến đấu được thiết kế để giải quyết vấn đề này, cung cấp tốc độ và phạm vi hoạt động của tàu tuần dương với lớp giáp và vũ khí nặng hơn của thiết giáp hạm, khiến chúng hiệu quả hơn khi chống lại thiết giáp hạm so với tàu tuần dương nhưng lại kém được bảo vệ hơn so với thiết giáp hạm. Tầm nhìn của Sir Arthur Wilson về những tàu chiến mới được thiết kế này là cho phép chúng tham gia vào trận chiến cận chiến với các thiết giáp hạm mà không cần đội hình chiến đấu di chuyển chậm can thiệp. Do đó, chúng được gọi là tàu chiến tuần dương, kết hợp tốc độ và sự nhanh nhẹn của tàu tuần dương với hỏa lực của tàu chiến, biến chúng thành một lực lượng hùng mạnh trên chiến trường.

Ví dụ của từ vựng battlecruisernamespace

  • The Royal Navy commissioned the HMS Tiger, a formidable battlecruiser, to strengthen its naval defense against potential enemies.

    Hải quân Hoàng gia Anh đã đưa HMS Tiger, một tàu tuần dương hạng nặng đáng gờm, vào hoạt động để tăng cường khả năng phòng thủ trên biển trước những kẻ thù tiềm tàng.

  • The German fleet launched its battlecruiser, the Seydlitz, during the Battle of Jutland in 1916, aiming to inflict major damage to the British Royal Navy.

    Hạm đội Đức đã hạ thủy tàu tuần dương hạng nặng Seydlitz trong Trận Jutland năm 1916, với mục đích gây thiệt hại lớn cho Hải quân Hoàng gia Anh.

  • The Soviet Navy deployed its battlecruiser, the Petropavlovsk, in the Pacific Ocean to assert its power and deter any potential aggression from Japan.

    Hải quân Liên Xô triển khai tàu tuần dương hạm Petropavlovsk đến Thái Bình Dương để khẳng định sức mạnh và ngăn chặn mọi hành động xâm lược tiềm tàng từ Nhật Bản.

  • The American Navy's battlecruiser, the USS Alaska, played a critical role during the Battle of Okinawa in 1945, neutralizing enemy forces and securing victory for the Allies.

    Tàu tuần dương hạm USS Alaska của Hải quân Hoa Kỳ đóng vai trò quan trọng trong Trận Okinawa năm 1945, vô hiệu hóa lực lượng địch và đảm bảo chiến thắng cho quân Đồng minh.

  • The Japanese navy introduced its battlecruiser, the Izumo, in the 1930s, which gave the country an edge in naval combat and helped it project its power into the Pacific.

    Hải quân Nhật Bản đã đưa vào sử dụng tàu tuần dương hạm Izumo vào những năm 1930, giúp nước này có lợi thế trong chiến đấu trên biển và giúp thể hiện sức mạnh của mình ra Thái Bình Dương.


Bình luận ()