
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chiến trường
Từ "battlefield" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "battle" và "feld". * "Battle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bættl" có nghĩa là "war" hoặc "xung đột". * "Feld" dùng để chỉ một cánh đồng trống hoặc một đồng bằng, tương tự như từ hiện đại "field". Do đó, "battlefield" theo nghĩa đen có nghĩa là "chiến trường" hoặc "nơi diễn ra các trận chiến". Sự kết hợp đơn giản nhưng mang tính mô tả này xuất hiện trong tiếng Anh cổ, phản ánh tầm quan trọng của các cánh đồng trống như chiến trường trong thời trung cổ.
danh từ
chiến trường
a place where a battle is being fought or has been fought
một nơi mà một trận chiến đang diễn ra hoặc đã diễn ra
thương vong nặng nề trên chiến trường
Anh ta bị thương trên chiến trường.
Vùng nông thôn vốn tươi đẹp nay đã trở thành chiến trường cằn cỗi, ngổn ngang đổ nát của chiến tranh.
Những người lính dũng cảm tiến qua chiến trường đẫm máu, quyết tâm tiến về phía trước và giành chiến thắng.
Giữa cảnh hỗn loạn và tàn phá, chiến trường ngập tràn trong biển đỏ, một kỷ vật buồn tẻ về sự tàn khốc của chiến tranh.
a situation in which people are opposed to each other; a subject that people feel strongly about and argue about
một tình huống mà mọi người đối lập với nhau; một chủ đề mà mọi người cảm thấy mạnh mẽ và tranh luận về
Arkansas là một trong những chiến trường bầu cử quan trọng.
Chính sách giáo dục là một chiến trường tư tưởng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()