
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cái giường
Nguồn gốc của từ "bed" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bæd" hoặc "bædd", dùng để chỉ giường hoặc ghế dài. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*batiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Bet" và từ tiếng Hà Lan "bed". Người ta cho rằng từ tiếng Đức nguyên thủy bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*bhed-", có nghĩa là "trải ra" hoặc "dàn trải". Gốc này cũng xuất hiện trong các từ tiếng Anh khác như "flail" và "spred". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ "bed" đã phát triển thành dạng hiện đại, nhưng ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán. Ngày nay, từ "bed" dùng để chỉ một món đồ nội thất được thiết kế để ngủ hoặc nghỉ ngơi, cũng như hành động nằm hoặc nghỉ ngơi trên một món đồ nội thất như vậy.
danh từ
cái giường
bricks are bed ded in mortar: gạch xây lẫn vào trong vữa
the bullet bedded itself in the wall: viên đạn gắn ngập vào trong tường
nền
to bed out some young cabbage plants: trồng mấy cây cải con
lòng (sông...)
ngoại động từ
xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào
bricks are bed ded in mortar: gạch xây lẫn vào trong vữa
the bullet bedded itself in the wall: viên đạn gắn ngập vào trong tường
(thường) : out trồng (cây con, cây ươm)
to bed out some young cabbage plants: trồng mấy cây cải con
(thường) : down rải ổ cho ngựa nằm
a piece of furniture for sleeping on
một món đồ nội thất để ngủ
một giường đơn/giường đôi
Cô ấy nằm trên giường (= trên tấm trải giường).
Anh ấy nằm trên giường (= dưới vỏ bọc).
Tôi mệt rồi - tôi đi ngủ đây.
Tôi sẽ chỉ cho bọn trẻ đi ngủ thôi.
Đã đến giờ đi ngủ (= đã đến giờ đi ngủ).
Anh ấy thích uống một cốc ca cao trước khi đi ngủ (= trước khi đi ngủ).
vào/ra khỏi giường
dọn giường (= sắp xếp các tấm trải giường một cách gọn gàng)
Bạn có thể cho tôi một chiếc giường qua đêm (= nơi nào đó để ngủ) không?
Thiếu giường bệnh viện (= không đủ chỗ cho bệnh nhân nhập viện).
Anh ấy đã phải nằm liệt giường vì cúm trong vài ngày qua.
Ăn sáng trên giường là một điều hiếm có.
Tôi chạy và trốn dưới gầm giường.
Cô ấy đến và ngồi ở chân (= dưới cùng) của giường.
Elizabeth đang ngồi trên giường viết thư.
Tôi thích đi ngủ trước 11 giờ.
Cô kiệt sức bò lên giường.
Bạn đã ra khỏi giường chưa?
Anh và anh trai phải ngủ chung giường.
the bottom of a river, the sea, etc.
đáy sông, biển, v.v.
giường đại dương
bãi hàu (= một khu vực trên biển nơi có nhiều hàu)
an area of ground in a garden or park for growing flowers, vegetables, etc.
diện tích đất trong vườn hoặc công viên để trồng hoa, rau, v.v.
luống hoa
Những luống hoa được nâng lên rất lý tưởng cho những người ngồi xe lăn.
luống hoa hồng trang trí
a layer of something that other things lie or rest on
một lớp của cái gì đó mà những thứ khác nằm hoặc dựa vào
gà nướng, phục vụ trên cơm
Các khối phải được đặt trên nền bê tông.
a layer of clay, rock, etc. in the ground
một lớp đất sét, đá, vv trong lòng đất
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()