Ý nghĩa và cách sử dụng của từ bemoan trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng bemoan

bemoanverb

than thở

/bɪˈməʊn//bɪˈməʊn/

Nguồn gốc của từ vựng bemoan

Từ "bemoan" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "be" có nghĩa là "to" và "mōn" có nghĩa là "mourning" hoặc "lament". Động từ "bemoan" ban đầu có nghĩa là "than khóc" hoặc "than thở" về số phận của ai đó và thường được dùng để mô tả việc thể hiện nỗi buồn sâu sắc hoặc sự hối tiếc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm việc thể hiện nỗi buồn hoặc sự thất vọng nói chung, chẳng hạn như than thở về mất mát hoặc sai lầm. Trong tiếng Anh trung đại, từ khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15, từ "bemoan" được sử dụng trong các cụm từ như "to bemoan one's fate" hoặc "to bemoan one's death". Ngày nay, từ này vẫn được dùng để truyền tải cảm giác buồn bã hoặc thất vọng, thường kèm theo cảm giác chán nản hoặc hối tiếc.

Tóm tắt từ vựng bemoan

type ngoại động từ

meaningthan khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)

Ví dụ của từ vựng bemoannamespace

  • The sales team bemoaned the lack of leads in the pipeline during the quarterly meeting.

    Đội ngũ bán hàng than phiền về việc thiếu khách hàng tiềm năng trong cuộc họp hàng quý.

  • After the teacher announced the final exam grades, several students bemoaned their poor performances.

    Sau khi giáo viên công bố điểm thi cuối kỳ, một số học sinh than thở về thành tích kém của mình.

  • The environmental activists bemoaned the government's failure to take action on the issue of climate change.

    Các nhà hoạt động vì môi trường than thở về việc chính phủ không có hành động nào giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

  • The athletes bemoaned their poor showing at the Olympics and promised to train harder for the next games.

    Các vận động viên than thở về thành tích kém cỏi của mình tại Thế vận hội và hứa sẽ tập luyện chăm chỉ hơn cho các kỳ Thế vận hội tiếp theo.

  • The writer bemoaned the long, cold winter and the negative effect it was having on her creativity.

    Tác giả than thở về mùa đông dài và lạnh giá và những ảnh hưởng tiêu cực của nó đến khả năng sáng tạo của bà.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bemoan


Bình luận ()