Ý nghĩa và cách sử dụng của từ bi trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng bi

biadjective

song song

/baɪ//baɪ/

Nguồn gốc của từ vựng bi

Tiền tố "bi" trong thuật ngữ khoa học bắt nguồn từ tiếng Latin "bis" có nghĩa là "hai". Tiền tố này được sử dụng để chỉ sự hiện diện của hai chất hoặc cấu trúc cụ thể trong một hợp chất hóa học hoặc sinh vật học. Trong hóa học, tiền tố "bi" thường được sử dụng để biểu thị sự hiện diện của hai nhóm chức giống nhau trong một phân tử. Ví dụ, etilen oxit (C2H4O) là một hợp chất có tiền tố "bi" do có hai nhóm ete (-O-) trong cấu trúc của nó. Cấu trúc phân tử này mang lại cho etilen oxit những tính chất hóa học độc đáo, chẳng hạn như là một chất trung gian hóa học mạnh trong một số phản ứng hóa học. Trong sinh học, tiền tố "bi" được sử dụng để chỉ sự hiện diện của hai cấu trúc phụ giống hệt nhau trong một phân tử hoặc sinh vật học. Ví dụ, biotin (vitamin B7) là một hợp chất hóa học được tìm thấy trong một số vi khuẩn và sinh vật nhân chuẩn có tiền tố "bi" do có hai trung tâm cacbon bất đối xứng trong cấu trúc của nó. Cấu trúc hóa học này mang lại cho biotin vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, chẳng hạn như là một coenzyme trong một số phản ứng enzym. Nhìn chung, việc sử dụng tiền tố "bi" trong thuật ngữ khoa học đóng vai trò là một cách rõ ràng và súc tích để chỉ ra sự hiện diện của hai cấu trúc giống hệt nhau, cung cấp một công cụ hữu ích để giao tiếp giữa các nhà khoa học trên nhiều lĩnh vực khoa học.

Tóm tắt từ vựng bi

typeDefault

meaning(tiền tố) hai

Ví dụ của từ vựng binamespace

  • The recent study conducted by the scientists is providing biological evidence to support the theory that penguins can recognize their partners by their unique biometric features.

    Nghiên cứu gần đây do các nhà khoa học thực hiện đang cung cấp bằng chứng sinh học để hỗ trợ cho lý thuyết rằng chim cánh cụt có thể nhận ra bạn tình của mình thông qua các đặc điểm sinh trắc học độc đáo của chúng.

  • The biometric information of the passport holder was successfully scanned by the security checkpoint, allowing for quick and efficient identification.

    Thông tin sinh trắc học của người sở hữu hộ chiếu đã được quét thành công tại điểm kiểm tra an ninh, cho phép nhận dạng nhanh chóng và hiệu quả.

  • After developing a new algorithm for facial recognition, the tech company has announced that they will integrate it into their biometric security system.

    Sau khi phát triển thuật toán mới để nhận dạng khuôn mặt, công ty công nghệ này đã thông báo rằng họ sẽ tích hợp nó vào hệ thống bảo mật sinh trắc học của mình.

  • The fingerprint scanner on my phone is incredibly accurate, allowing me to quickly and securely unlock it using biometric authentication.

    Máy quét dấu vân tay trên điện thoại của tôi cực kỳ chính xác, cho phép tôi mở khóa điện thoại nhanh chóng và an toàn bằng xác thực sinh trắc học.

  • The biometric data collected from the athletes at the Olympics are being analyzed by sports scientists to determine their individual performance levels.

    Các nhà khoa học thể thao đang phân tích dữ liệu sinh trắc học thu thập từ các vận động viên tại Thế vận hội để xác định mức độ thành tích cá nhân của họ.


Bình luận ()