Ý nghĩa và cách sử dụng của từ bicycle trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng bicycle

bicyclenoun

xe đạp

/ˈbʌɪsɪkl/

Ý nghĩa của từ vựng <b>bicycle</b>

Nguồn gốc của từ vựng bicycle

Từ "bicycle" có nguồn gốc rất thú vị. Thuật ngữ này được đặt ra vào những năm 1860, bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "bi" có nghĩa là "two" và "kyklos" có nghĩa là "circle" hoặc "wheel". Nhà phát minh và doanh nhân người Pháp Pierre Michaux thường được cho là người tạo ra chiếc xe đạp có bàn đạp đầu tiên, được gọi là "draisine" hoặc "xe đạp cơ khí". Tuy nhiên, con trai ông, Pierre Michaux-Aimé, đã giới thiệu khái niệm thêm bàn đạp gỗ vào bánh trước, dẫn đến sự phát triển của xe đạp có bàn đạp hiện đại. Thuật ngữ "bicycle" lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1867 bởi nhà văn và nhà phát minh người Pháp, Mikael Pedersen, để mô tả thiết kế xe đạp nguyên mẫu của ông. Từ này trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi vào những năm 1870, khi công nghệ được cải thiện và sản xuất hàng loạt bắt đầu. Ngày nay, từ "bicycle" được sử dụng rộng rãi và được công nhận trên toàn thế giới, đồng nghĩa với tự do, giải trí và giao thông bền vững.

Tóm tắt từ vựng bicycle

type danh từ

meaningxe đạp

type nội động từ

meaningđi xe đạp

Ví dụ của từ vựng bicyclenamespace

  • Sarah loves spending her weekends cycling on her bicycle through the nearby park.

    Sarah thích dành những ngày cuối tuần để đạp xe qua công viên gần đó.

  • John commutes to work every day on his trusty bicycle, avoiding the hassle of traffic and pollution.

    John đi làm mỗi ngày bằng chiếc xe đạp đáng tin cậy của mình, tránh xa sự phiền toái của giao thông và ô nhiễm.

  • The children enjoyed a family bike ride along the scenic route by the river on their colorful bicycles.

    Trẻ em thích thú khi đạp xe dọc theo tuyến đường ngắm cảnh ven sông trên những chiếc xe đạp đầy màu sắc.

  • Samantha's bicycle was stolen from the shed in the backyard, leaving her without a reliable mode of transportation.

    Chiếc xe đạp của Samantha bị đánh cắp khỏi nhà kho ở sân sau, khiến cô không còn phương tiện di chuyển đáng tin cậy nào nữa.

  • The local cycling club will host a charity event on Sunday, inviting participants to ride their bicycles through the town and donate to a good cause.

    Câu lạc bộ xe đạp địa phương sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện vào Chủ Nhật, mời những người tham gia đạp xe qua thị trấn và quyên góp cho một mục đích chính đáng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bicycle


Bình luận ()