
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mật
Từ "bile" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bil" cũng có nghĩa là mật. Mật là chất lỏng đắng, màu vàng lục do gan sản xuất và lưu trữ trong túi mật. Mật đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa chất béo bằng cách nhũ hóa chúng, cho phép chúng được hấp thụ đúng cách. Thuật ngữ "bilious" dùng để chỉ tình trạng một người sản xuất quá nhiều mật, cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bil". Tuy nhiên, việc sử dụng từ "bile" trong bối cảnh y tế cũng có mối liên hệ lịch sử với lý thuyết cổ xưa rằng mật vàng, được gọi là choler, là một trong bốn chất lỏng cơ thể hoặc "chất dịch" góp phần tạo nên tính khí của một người theo lý thuyết về thể dịch. Mặc dù khái niệm này không còn được chấp nhận rộng rãi trong y học hiện đại, nhưng thuật ngữ "bile" vẫn giữ được ý nghĩa của nó trong sinh lý học đường tiêu hóa.
danh từ
mặt
tính cáu gắt
chọc tức ai, làm ai phát cáu
the green-brown liquid with a bitter unpleasant taste that is produced by the liver to help the body to deal with the fats we eat, and that can come into your mouth when you vomit with an empty stomach
chất lỏng màu xanh nâu có vị đắng khó chịu do gan sản xuất để giúp cơ thể xử lý chất béo mà chúng ta ăn và có thể chảy vào miệng khi bạn nôn khi bụng đói
a strong feeling of anger or hating somebody/something
cảm giác tức giận hoặc ghét ai đó/cái gì đó mạnh mẽ
Bài phê bình vở kịch của nhà phê bình chỉ là một đoạn văn cay đắng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()