Định nghĩa của từ billion

Phát âm từ vựng billion

billionnumeral

một tỷ

/ˈbɪljən/

Định nghĩa của từ <b>billion</b>

Nguồn gốc của từ vựng billion

Từ "billion" có nguồn gốc rất thú vị. Lần đầu tiên nó được sử dụng vào cuối thế kỷ 14 ở Ý, nơi nó được viết là "bilione". Thuật ngữ này ám chỉ giá trị của đồng tiền arial, được làm từ kim loại nhẹ và dường như vô giá trị. Từ "bilione" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Ý "mille milia", có nghĩa là "một nghìn nghìn" hoặc "một triệu nhóm nghìn". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "billion", và khái niệm tỷ là một lượng lớn, không xác định của một thứ gì đó đã trở nên phổ biến. Đến thế kỷ 17, tỷ được sử dụng để mô tả số tiền lớn, khoảng cách và thậm chí là độ lớn thiên văn. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để diễn tả số lượng một nghìn triệu.

Tóm tắt từ vựng billion

type danh từ

meaning(Anh, Đức) nghìn tỉ

meaningPháp tỉ nghìn triệu

typeDefault

meaning(Tech) một tỷ, một ngàn triệu

Ví dụ của từ vựng billionnamespace

meaning

1 000 000 000; one thousand million

1 000 000 000; một nghìn triệu

  • Worldwide sales reached 2.5 billion.

    Doanh số bán hàng trên toàn thế giới đạt 2,5 tỷ.

  • half a billion dollars

    nửa tỷ đô la

  • They have spent billions on the problem (= billions of dollars, etc.).

    Họ đã chi hàng tỷ đô la cho vấn đề này (= hàng tỷ đô la, v.v.).

meaning

a very large amount

một số tiền rất lớn

  • Our immune systems are killing billions of germs right now.

    Hệ thống miễn dịch của chúng ta hiện đang tiêu diệt hàng tỷ vi trùng.

meaning

1 000 000 000 000; one million million

1 000 000 000 000; một triệu triệu


Bình luận ()