Định nghĩa của từ bioenergy

Phát âm từ vựng bioenergy

bioenergynoun

năng lượng sinh học

/ˌbaɪəʊˈenədʒi//ˌbaɪəʊˈenərdʒi/

Nguồn gốc của từ vựng bioenergy

Thuật ngữ "bioenergy" đề cập đến năng lượng có nguồn gốc từ tài nguyên sinh học, chủ yếu là vật liệu hữu cơ như cây trồng, chất thải hoặc tảo. Ý tưởng sử dụng vật liệu sinh học để sản xuất năng lượng từ đầu thế kỷ 20, khi các nhà nghiên cứu bắt đầu khám phá tiềm năng chuyển đổi vật liệu thực vật thành nhiên liệu lỏng. Tuy nhiên, phải đến những năm 1970, khi cuộc khủng hoảng dầu mỏ nhấn mạnh sự cần thiết của các nguồn năng lượng thay thế, sự quan tâm đến năng lượng sinh học đó bắt đầu phát triển một cách nghiêm túc. Thuật ngữ này được đặt ra vào những năm 1980 như là một thuật ngữ bao gồm hơn, phản ánh các dạng năng lượng khác nhau có thể bắt nguồn từ các nguồn sinh học. Tiền tố "Bio-" đề cập đến bản chất sinh học hoặc hữu cơ của các tài nguyên này, trong khi chỉ đơn giản là biểu thị năng lượng có thể được khai thác từ chúng. Ngày nay, sinh học bao gồm một loạt các công nghệ và ứng dụng, bao gồm các hình thức truyền thống như củi và than, cũng như các phương pháp hiện đại hơn như khí sinh học và nhiên liệu sinh học. Những công nghệ này có thể được sử dụng để cung cấp nhiều dịch vụ năng lượng, bao gồm nhiệt, điện và nhiên liệu vận chuyển, làm cho năng lượng sinh học trở thành một lựa chọn ngày càng hấp dẫn cho một hệ thống năng lượng bền vững và đa dạng hơn.

Ví dụ của từ vựng bioenergynamespace

  • The farmer implemented a bioenergy system that converts agricultural waste into electricity to power his farm and sell the surplus back to the grid.

    Nông dân đã thực hiện một hệ thống năng lượng sinh học chuyển đổi chất thải nông nghiệp thành điện để cung cấp năng lượng cho trang trại của mình và bán thặng dư trở lại lưới điện.

  • Bioenergy has become a popular alternative to fossil fuels due to its renewable and sustainable source.

    Năng lượng sinh học đã trở thành một sự thay thế phổ biến cho nhiên liệu hóa thạch do nguồn tái tạo và bền vững của nó.

  • The biopower plant generates bioenergy by burning biomass such as wood chips and sawdust, which reduces greenhouse gas emissions.

    Nhà máy sinh học tạo ra năng lượng sinh học bằng cách đốt sinh khối như chip gỗ và mùn cưa, giúp giảm lượng khí thải nhà kính.

  • The research laboratory uses bioenergy to power their combustion experiments, as it provides a cleaner and more sustainable source of fuel than traditional energy sources.

    Phòng thí nghiệm nghiên cứu sử dụng năng lượng sinh học để cung cấp năng lượng cho các thí nghiệm đốt cháy của họ, vì nó cung cấp một nguồn nhiên liệu sạch hơn và bền vững hơn so với các nguồn năng lượng truyền thống.

  • Bioenergy is often derived from organic matter, making it an eco-friendly replacement for non-renewable resources.

    Năng lượng sinh học thường xuất phát từ chất hữu cơ, làm cho nó trở thành một sự thay thế thân thiện với môi trường cho các tài nguyên không tái tạo.

  • The latest advancements in bioenergy technology aim to harness the power of microalgae to produce biofuels that are more efficient than those from crops.

    Những tiến bộ mới nhất trong công nghệ năng lượng sinh học nhằm khai thác sức mạnh của vi tảo để sản xuất nhiên liệu sinh học hiệu quả hơn so với những người từ cây trồng.

  • Many countries are investing in bioenergy to decrease their dependence on imported fossil fuels, which will also strengthen their economy.

    Nhiều quốc gia đang đầu tư vào năng lượng sinh học để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, điều này cũng sẽ tăng cường nền kinh tế của họ.

  • Bioenergy's potential to power transportation is still being explored with the use of biofuels in cars and planes, which will help mitigate emissions from the transportation sector.

    Tiềm năng vận chuyển năng lượng của Bioenergy vẫn đang được khám phá với việc sử dụng nhiên liệu sinh học trong ô tô và máy bay, điều này sẽ giúp giảm thiểu khí thải từ lĩnh vực vận tải.

  • The government is providing subsidies to encourage the adoption of bioenergy in households, businesses, and industries to promote a sustainable future.

    Chính phủ đang cung cấp trợ cấp để khuyến khích việc áp dụng năng lượng sinh học trong các hộ gia đình, doanh nghiệp và các ngành công nghiệp để thúc đẩy một tương lai bền vững.

  • Bioenergy's versatility makes it a crucial component in achieving a low-carbon future, as it can replace traditional energy sources in various applications.

    Tính linh hoạt của sinh học làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong việc đạt được một tương lai carbon thấp, vì nó có thể thay thế các nguồn năng lượng truyền thống trong các ứng dụng khác nhau.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bioenergy


Bình luận ()