Ý nghĩa và cách sử dụng của từ biological warfare trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng biological warfare

biological warfarenoun

chiến tranh sinh học

/ˌbaɪəˌlɒdʒɪkl ˈwɔːfeə(r)//ˌbaɪəˌlɑːdʒɪkl ˈwɔːrfer/

Nguồn gốc của từ vựng biological warfare

Thuật ngữ "biological warfare" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi các nhà khoa học và nhà lãnh đạo quân sự bắt đầu khám phá khả năng sử dụng các tác nhân sinh học cho mục đích chiến tranh. Thuật ngữ "biological warfare" được đặt ra để mô tả việc sử dụng có chủ đích các sinh vật sống, chẳng hạn như vi khuẩn, vi-rút hoặc độc tố, để gây hại cho con người, động vật hoặc mùa màng trong thời chiến. Khái niệm chiến tranh sinh học trở nên khét tiếng trong Thế chiến thứ nhất, khi cả Đức và Anh đều thử nghiệm các tác nhân sinh học, mặc dù không có bằng chứng nào cho thấy cả hai nước đều triển khai chúng trong chiến đấu. Sau những nỗi kinh hoàng của Thế chiến thứ nhất, việc sử dụng vũ khí sinh học đã bị luật pháp quốc tế cấm trong Nghị định thư Geneva về khí đốt năm 1925. Tuy nhiên, Hoa Kỳ, Liên Xô và các quốc gia khác vẫn tiếp tục nghiên cứu và phát triển vũ khí sinh học trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Ngày nay, cộng đồng quốc tế nỗ lực ngăn chặn việc sử dụng và phát tán vũ khí sinh học thông qua Công ước về vũ khí sinh học có hiệu lực vào năm 1975. Mặc dù vậy, một số quốc gia vẫn được cho là duy trì các chương trình vũ khí sinh học đang hoạt động, thúc đẩy các nỗ lực liên tục nhằm giám sát và ngăn chặn việc phát triển và sử dụng thêm các loại vũ khí có khả năng gây thảm họa này.

Ví dụ của từ vựng biological warfarenamespace

  • Biological warfare involves the deliberate release of pathogens, such as anthrax spores or smallpox viruses, with the intent to infect and cause harm to large groups of people.

    Chiến tranh sinh học liên quan đến việc cố ý phát tán các tác nhân gây bệnh, chẳng hạn như bào tử bệnh than hoặc virus đậu mùa, với mục đích lây nhiễm và gây hại cho nhiều người.

  • The biological weapons program of the former Soviet Union was one of the most extensive and well-funded programs for biological warfare in history.

    Chương trình vũ khí sinh học của Liên Xô cũ là một trong những chương trình chiến tranh sinh học rộng lớn và được tài trợ tốt nhất trong lịch sử.

  • Many countries have prohibited the development and stockpiling of biological weapons through the Biological Weapons Convention, which aims to ensure that biological research is solely intended for peaceful purposes.

    Nhiều quốc gia đã cấm phát triển và tích trữ vũ khí sinh học thông qua Công ước về vũ khí sinh học, nhằm đảm bảo rằng nghiên cứu sinh học chỉ nhằm mục đích hòa bình.

  • Biological warfare agents can be spread through various means, such as aerosols, contaminated water supplies, or food sources, making them particularly dangerous and difficult to contain.

    Các tác nhân chiến tranh sinh học có thể lây lan qua nhiều phương tiện khác nhau, chẳng hạn như khí dung, nguồn nước bị ô nhiễm hoặc nguồn thực phẩm, khiến chúng trở nên đặc biệt nguy hiểm và khó kiểm soát.

  • The use of biological warfare in combat is considered a breach of international humanitarian law and is strictly prohibited as a method of warfare.

    Việc sử dụng chiến tranh sinh học trong chiến đấu được coi là vi phạm luật nhân đạo quốc tế và bị nghiêm cấm như một phương pháp chiến tranh.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng biological warfare


Bình luận ()