Ý nghĩa và cách sử dụng của từ biophysics trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng biophysics

biophysicsnoun

sinh học vật lý

/ˌbaɪəʊˈfɪzɪks//ˌbaɪəʊˈfɪzɪks/

Nguồn gốc của từ vựng biophysics

Từ "biophysics" lần đầu tiên được đặt ra vào năm 1881 bởi nhà khoa học người Đức Hermann von Helmholtz, một người tiên phong trong lĩnh vực sinh lý học và vật lý. Helmholtz đã sử dụng thuật ngữ "Biophysik" để mô tả việc nghiên cứu các nguyên lý vật lý cơ bản của các hiện tượng sinh học. Ông tin rằng việc nghiên cứu các hệ thống sinh học đòi hỏi phải hiểu sâu sắc về các cơ chế vật lý và hóa học cơ bản. Thuật ngữ "biophysics" sau đó đã được sử dụng trong tiếng Anh và từ đó trở thành một thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng khoa học. Vật lý sinh học hiện là một lĩnh vực liên ngành áp dụng các nguyên lý và phương pháp vật lý để hiểu các hệ thống sinh học, từ cấp độ phân tử đến cấp độ sinh vật. Nó đã dẫn đến những đột phá lớn trong việc chúng ta hiểu các quá trình sinh học và có tác động đáng kể đến sự phát triển của y học, nông nghiệp và các lĩnh vực khác.

Tóm tắt từ vựng biophysics

type (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaninglý sinh

Ví dụ của từ vựng biophysicsnamespace

  • Biophysics is the interdisciplinary field that combines principles from biology and physics to understand the physical and chemical processes that occur within living organisms.

    Vật lý sinh học là lĩnh vực liên ngành kết hợp các nguyên lý từ sinh học và vật lý để hiểu các quá trình vật lý và hóa học xảy ra bên trong các sinh vật sống.

  • Researchers in biophysics use advanced techniques such as X-ray crystallography and electron microscopy to study the structure and function of biological molecules.

    Các nhà nghiên cứu về vật lý sinh học sử dụng các kỹ thuật tiên tiến như tinh thể học tia X và kính hiển vi điện tử để nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học.

  • The biophysics of enzymes has led to the development of new drugs that target specific enzymatic pathways in the body.

    Tính chất sinh lý của enzyme đã dẫn đến sự phát triển của các loại thuốc mới nhắm vào các con đường enzyme cụ thể trong cơ thể.

  • Biophysics is a critical component in the advancement of regenerative medicine, which utilizes biological techniques such as cellular reprogramming, tissue engineering, and biomaterials to repair or replace damaged or diseased tissue.

    Vật lý sinh học là một thành phần quan trọng trong sự phát triển của y học tái tạo, sử dụng các kỹ thuật sinh học như lập trình lại tế bào, kỹ thuật mô và vật liệu sinh học để sửa chữa hoặc thay thế mô bị tổn thương hoặc bệnh tật.

  • Understanding the biophysics of cell membranes and ion channels has led to breakthroughs in the treatment of diseases such as cystic fibrosis and diabetes.

    Hiểu biết về đặc điểm sinh lý của màng tế bào và kênh ion đã dẫn đến những đột phá trong điều trị các bệnh như xơ nang và tiểu đường.


Bình luận ()