Ý nghĩa và cách sử dụng của từ bioscience trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng bioscience

biosciencenoun

khoa học sinh học

/ˈbaɪəʊsaɪəns//ˈbaɪəʊsaɪəns/

Nguồn gốc của từ vựng bioscience

Từ "bioscience" là một thuật ngữ tương đối mới xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "bios", có nghĩa là sự sống và "khoa học", ám chỉ việc nghiên cứu hoặc hiểu biết về. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả lĩnh vực liên ngành kết hợp sinh học, y học và các ngành khoa học khác để nghiên cứu các sinh vật sống và sự tương tác của chúng với môi trường. Việc sử dụng thuật ngữ "bioscience" có thể bắt nguồn từ những năm 1950 và 1960, khi các nhà khoa học bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của việc tích hợp sinh học, hóa học, vật lý và các ngành khác để hiểu các hệ thống sinh học phức tạp. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1980 và 1990 với sự phát triển của công nghệ sinh học và nhu cầu hiểu biết toàn diện hơn về các hệ thống sinh học ngày càng tăng. Ngày nay, thuật ngữ "bioscience" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều lĩnh vực nghiên cứu, từ sinh học phân tử đến sinh thái học và bảo tồn.

Tóm tắt từ vựng bioscience

typedanh từ

meaningsinh học

Ví dụ của từ vựng biosciencenamespace

  • The researcher's field of study lies in the biosciences, which encompasses fields such as biology, genetics, microbiology, and biochemistry.

    Lĩnh vực nghiên cứu của nhà nghiên cứu nằm trong khoa học sinh học, bao gồm các lĩnh vực như sinh học, di truyền, vi sinh và hóa sinh.

  • The pharmaceutical company is dedicating a significant portion of its resources to bioscience research and development in order to discover new therapies for diseases.

    Công ty dược phẩm này đang dành một phần đáng kể nguồn lực của mình cho nghiên cứu và phát triển khoa học sinh học nhằm khám phá ra liệu pháp mới cho các bệnh tật.

  • The bioscience industry is quickly growing, as new technologies and innovative research methods are leading to groundbreaking discoveries.

    Ngành khoa học sinh học đang phát triển nhanh chóng vì các công nghệ mới và phương pháp nghiên cứu sáng tạo đang dẫn đến những khám phá mang tính đột phá.

  • The university's bioscience department is establishing partnerships with local biotech companies to promote collaborative research and advance the field's applications in the community.

    Khoa khoa học sinh học của trường đại học đang thiết lập quan hệ đối tác với các công ty công nghệ sinh học địa phương để thúc đẩy nghiên cứu hợp tác và phát triển các ứng dụng của lĩnh vực này trong cộng đồng.

  • The physicist is collaborating with bioscientists to integrate their respective fields of study, which will lead to groundbreaking advancements in medicine and biotechnology.

    Nhà vật lý này đang hợp tác với các nhà khoa học sinh học để tích hợp các lĩnh vực nghiên cứu tương ứng của họ, điều này sẽ dẫn đến những tiến bộ đột phá trong y học và công nghệ sinh học.


Bình luận ()