
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cay đắng
Từ "bitterness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "biter", có nghĩa là "sắc, xuyên thấu hoặc cay". Từ này có thể phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "*bitraz", có liên quan đến từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*bheidh", có nghĩa là "chia tách, đâm thủng". Mối liên hệ với hương vị được thể hiện rõ trong việc sử dụng "bitter" để mô tả hương vị sắc, khó chịu. Theo thời gian, nó mở rộng để bao hàm các giác quan ẩn dụ về độ sắc, sự oán giận và đau khổ, phản ánh tác động về mặt cảm xúc của một trải nghiệm cay đắng.
danh từ
vị đắng
sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ
sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt
angry and unhappy feelings caused by the belief that you have been treated unfairly
cảm giác tức giận và không vui do tin rằng bạn đã bị đối xử bất công
Việc cắt giảm lương đã gây ra sự cay đắng trong nhân viên.
the fact of being very serious and unpleasant, with a lot of anger and hate involved
thực tế là rất nghiêm túc và khó chịu, kèm theo rất nhiều tức giận và ghét bỏ
sự cay đắng của xung đột/tranh chấp
the fact of having a strong, unpleasant taste that is not sweet
thực tế là có một hương vị mạnh mẽ, khó chịu và không ngọt ngào
Hoa của cây hoa bia tạo thêm vị đắng cho bia.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()