
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
rực rỡ
Từ "blazing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blāsian," có nghĩa là "thổi" hoặc "đốt cháy". Theo thời gian, "blāsian" đã phát triển thành "blazen," ám chỉ hành động đốt cháy dữ dội hoặc mạnh mẽ. Từ "blazing" nắm bắt hình ảnh trực quan của một thứ gì đó đang cháy dữ dội, như lửa hoặc mặt trời. Nó cũng phản ánh sức nóng và ánh sáng dữ dội liên quan đến quá trình đốt cháy như vậy.
tính từ
nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói
a blazing hot day: một ngày nóng như thiêu như đốt
blazing sun: mặt trời sáng chói
rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
a blazing lie: lời nói dối rành rành
(săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)
blazing scent: hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ
extremely hot
cực kỳ nóng
nhiệt độ rực rỡ
một ngày nóng rực
Mặt trời chiếu xuống sa mạc, xuyên qua lớp không khí mỏng manh, tạo nên màn trình diễn ánh sáng và nhiệt độ dữ dội.
Đám cháy rừng lan rộng khắp khu rừng, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi bằng ngọn lửa dữ dội, gầm rú và nổ lách tách như một con rồng lửa.
Các biển hiệu neon ở Quảng trường Thời đại trở nên sống động vào ban đêm, màu sắc rực rỡ, rực rỡ của chúng chiếu sáng cảnh quan thành phố như những viên kim cương trong bóng tối.
extremely angry or full of strong emotion
cực kỳ tức giận hoặc đầy cảm xúc mạnh mẽ
Cô ấy đã cãi nhau nảy lửa với Eddie và xông ra khỏi nhà.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()