
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Hạnh phúc
"Blessed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blēdsian," có nghĩa là "làm cho hạnh phúc" hoặc "thánh hiến." Bản thân từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*blōþijan," có nghĩa là "phát triển" hoặc "thịnh vượng." Ý nghĩa của từ này phát triển theo thời gian, gắn liền với sự ưu ái và bảo vệ của Chúa. Cuối cùng, nó có được ý nghĩa hiện đại là "được Chúa ban cho những lợi ích về mặt tinh thần hoặc vật chất."
tính từ
thần thánh; thiêng liêng
hạnh phúc sung sướng; may mắn
(nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái
that blessed boy!: thằng ranh con quỷ quái
holy
thánh thiện
Đức Trinh Nữ Maria
(in religious language) lucky
(trong ngôn ngữ tôn giáo) may mắn
Phúc cho người nghèo.
giving you a sense of peace or a feeling of freedom from worry or pain
mang lại cho bạn cảm giác bình yên hoặc cảm giác thoát khỏi lo lắng hay đau đớn
một khoảnh khắc bình yên may mắn
used to express mild anger
dùng để thể hiện sự tức giận nhẹ
Tôi không thể nhìn thấy điều may mắn nếu không có kính.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()