
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
điểm mù
Thuật ngữ "blind spot" dùng để chỉ một vùng trong trường thị giác mà chúng ta không thể nhìn thấy nếu không di chuyển mắt. Hiện tượng này là do cấu tạo giải phẫu của mắt và cách não xử lý thông tin thị giác. Võng mạc, mô nhạy sáng ở phía sau mắt, không được bao phủ đồng đều bởi các tế bào thụ cảm ánh sáng. Thay vào đó, nó chứa một vùng nhỏ gọi là điểm mù, có kích thước gần bằng ngón tay cái của bạn khi cách một cánh tay khi mắt bạn mở. Vùng này không có tế bào hình nón hoặc hình que, hai loại tế bào chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện để não chúng ta diễn giải. Khi ánh sáng đi vào mắt chúng ta và chiếu vào điểm mù, các tế bào thụ cảm ánh sáng của chúng ta không phát hiện ra ánh sáng đó. Não của chúng ta bù đắp cho điều này bằng cách điền thông tin bị thiếu bằng dữ liệu từ các vùng lân cận của võng mạc. Đây được gọi là quá trình điền thông tin nhận thức, một quá trình cho phép chúng ta nhìn thấy một hình ảnh liên tục ngay cả khi một số phần của hình ảnh đó không được nhận thức trực tiếp. Phát hiện về điểm mù lần đầu tiên được bác sĩ nhãn khoa người Đức Hermann von Helmholtz báo cáo vào giữa thế kỷ 19. Ngày nay, đây là một khái niệm quen thuộc trong tâm lý học, khoa học nhãn khoa và khoa học thị giác, và được sử dụng như một phép ẩn dụ trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả điểm mù trong quá trình ra quyết định đến việc làm nổi bật những hạn chế trong quan điểm cá nhân.
an area that somebody cannot see, especially an area of the road when they are driving a car
một khu vực mà ai đó không thể nhìn thấy, đặc biệt là một khu vực trên đường khi họ đang lái xe
Gương chiếu hậu giúp giảm điểm mù ở cả hai bên xe.
if somebody has a blind spot about something, they ignore it or they are unwilling or unable to understand it
nếu ai đó có điểm mù về điều gì đó, họ sẽ bỏ qua nó hoặc họ không muốn hoặc không có khả năng hiểu nó
Tôi có một điểm mù về toán học.
the part of the retina in the eye that is not sensitive to light
phần võng mạc trong mắt không nhạy cảm với ánh sáng
an area where a radio signal cannot be received
một khu vực mà tín hiệu vô tuyến không thể nhận được
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()