
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kiểm tra mù
Thuật ngữ "blind test" bắt nguồn từ lĩnh vực khoa học, đặc biệt là nghiên cứu về tâm lý học và nhận thức giác quan. Thuật ngữ này đề cập đến một loại thí nghiệm trong đó người tham gia được đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn và họ được yêu cầu đưa ra phán đoán về sở thích mà không biết lựa chọn nào là lựa chọn nào. Từ "blind" được sử dụng vì người tham gia không được thông báo về danh tính của các lựa chọn được đưa ra. Nó được thiết kế để loại bỏ ảnh hưởng tiềm ẩn của các yếu tố bên ngoài như kinh nghiệm, niềm tin hoặc kỳ vọng trước đây của người tham gia và cô lập các yếu tố bên trong góp phần vào phán đoán của người tham gia. Trong một thử nghiệm mù, người tham gia thường được đưa ra hai mặt hàng hoặc mẫu giống hệt nhau đã được thao tác theo một cách nào đó, chẳng hạn như bằng cách thay đổi thứ tự chúng được trình bày, thêm hoặc loại bỏ các đặc điểm cụ thể hoặc thay đổi bao bì hoặc nhãn của chúng. Sau đó, sở thích của người tham gia được ghi lại và phân tích để xác định tác động của những thao tác này đối với phán đoán của họ. Các thử nghiệm mù thường được sử dụng trong các chiến dịch thử nghiệm sản phẩm và quảng cáo để đánh giá hiệu quả của các thiết kế sản phẩm, bao bì và chiến lược tiếp thị khác nhau. Chúng cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu y khoa để kiểm tra hiệu quả của các phương pháp điều trị hoặc thuốc khác nhau, mà người tham gia không biết họ đang được điều trị bằng phương pháp nào. Nhìn chung, các thử nghiệm mù cung cấp một phương pháp nghiêm ngặt và khách quan để tiến hành các thí nghiệm khoa học và thu thập dữ liệu đáng tin cậy, có thể giúp đưa ra quyết định và cải thiện kết quả trong nhiều lĩnh vực.
Những người tham gia nghiên cứu được yêu cầu hoàn thành một thử nghiệm mù để xác định hiệu quả của loại thuốc mới.
Nhà máy bia đã tiến hành một cuộc thử nghiệm mù để xem liệu người tiêu dùng có thể phân biệt được giữa cà phê hữu cơ mới và cà phê thông thường hay không.
Những bức tranh mới nhất của họa sĩ đã được một hội đồng phê bình đưa ra thử nghiệm mù để đánh giá giá trị của chúng.
Trong một cuộc thử nghiệm mù, người nghe không thể phân biệt được giữa một buổi biểu diễn trực tiếp và một bản ghi âm được phát qua loa.
Công ty dược phẩm đã sử dụng một thử nghiệm mù để đảm bảo rằng kết quả họ nhận được không bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng của người tham gia.
Loại dầu ăn mới đã được thử nghiệm một cách mù quáng để đảm bảo lợi ích dinh dưỡng của nó không bị thổi phồng quá mức.
Trong một cuộc kiểm tra mù, học sinh không thể phân biệt được chính sách của ứng cử viên Đảng Cộng hòa và Đảng Dân chủ.
Để đảm bảo tính khách quan, các quan chức tiến hành thử nghiệm y tế đã sử dụng thử nghiệm mù để đo lường mức độ thành công của từng phương pháp điều trị.
Loại rượu mới được phát triển đã được thử nghiệm ngẫu nhiên với một thương hiệu nổi tiếng để xác định xem nó có phải là sự thay thế chấp nhận được hay không.
Trong một thử nghiệm mù, những người ăn kiêng nhận thấy rằng họ thích bữa ăn ít calo như bữa ăn nhiều calo, điều này cho thấy độ ngon không phải lúc nào cũng liên quan trực tiếp đến lượng calo.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()