Ý nghĩa và cách sử dụng của từ blue crane trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng blue crane

blue cranenoun

cần cẩu xanh

/ˌbluː ˈkreɪn//ˌbluː ˈkreɪn/

Nguồn gốc của từ vựng blue crane

Sếu xanh, còn được gọi là sếu Brepolis, là một loài chim lớn đặc hữu của Nam Phi. Tên khoa học của loài này là Anthropoides paradiseus, nhưng chúng thường được gọi là sếu xanh do có đầu và lông cổ màu xanh xám nổi bật. Nguồn gốc của cái tên "blue crane" có thể bắt nguồn từ tiếng Afrikaans, trong đó chúng được gọi là "bloukrans". Từ "blou" có nghĩa là "blue" trong tiếng Afrikaans, và "krans" ám chỉ hình dạng đầu của loài sếu, được cho là giống như một mỏm đá nhô ra hoặc vách đá (krans) khi loài chim này dang rộng đôi cánh. Từ đó, cái tên này đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ châu Phi khác, chẳng hạn như tiếng Zulu (ilifu njalo) và tiếng Xhosa (inkuru yami), và cũng đã được đưa vào tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác. Trong các nền văn hóa truyền thống của châu Phi, sếu xanh có giá trị văn hóa và tinh thần quan trọng, tượng trưng cho sự tự do, khiêu vũ và sự duyên dáng. Loài chim này thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật và được một số cộng đồng châu Phi coi là loài vật linh thiêng. Thật không may, những nỗ lực bảo tồn đã trở nên cần thiết trong những năm gần đây để bảo vệ môi trường sống và quần thể sếu xanh, vốn đang suy giảm do mất môi trường sống, săn bắn và các hoạt động khác của con người. May mắn thay, các tổ chức bảo tồn quốc tế và các nhóm bảo tồn địa phương đang nỗ lực để đảm bảo sự tồn tại của loài chim biểu tượng này cho các thế hệ tương lai.

Ví dụ của từ vựng blue cranenamespace

  • The blue crane, a magnificent bird with a height of up to five feet, struts through the vast grasslands of southern Africa.

    Sếu xanh, một loài chim tuyệt đẹp có chiều cao lên tới năm feet, sải bước trên những đồng cỏ rộng lớn ở miền Nam châu Phi.

  • The blue crane, the national bird of South Africa, is listed as a critically endangered species due to habitat loss and a declining population.

    Sếu xanh, loài chim quốc gia của Nam Phi, được liệt kê là loài có nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng do mất môi trường sống và số lượng loài đang suy giảm.

  • The blue crane's distinctive blue feathers on its head and neck make it easily identifiable in the wild.

    Bộ lông màu xanh đặc trưng trên đầu và cổ của sếu xanh giúp chúng dễ dàng được nhận dạng trong tự nhiên.

  • Farmers in the region are encouraged to conserve the blue crane's habitat as the bird is considered a vital part of the local ecosystem.

    Người nông dân trong khu vực được khuyến khích bảo tồn môi trường sống của sếu xanh vì loài chim này được coi là một phần quan trọng của hệ sinh thái địa phương.

  • The blue crane's mating dance, known as the "slow-dance," is a rare and poignant sight that has captivated nature enthusiasts for generations.

    Điệu nhảy giao phối của sếu xanh, được gọi là "điệu nhảy chậm", là cảnh tượng hiếm có và sâu sắc đã làm say đắm những người đam mê thiên nhiên qua nhiều thế hệ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng blue crane


Bình luận ()