Ý nghĩa và cách sử dụng của từ bogeyman trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng bogeyman

bogeymannoun

Bogeyman

/ˈbəʊɡimæn//ˈbəʊɡimæn/

Nguồn gốc của từ vựng bogeyman

Từ "bogeyman" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "būga," có nghĩa là "goblin" hoặc "quỷ dữ". Thuật ngữ này, cùng với từ tương tự "bogie", được dùng để mô tả những linh hồn tinh quái hoặc đáng sợ. Theo thời gian, "bogeyman" đã phát triển để chỉ cụ thể một sinh vật được dùng để dọa trẻ em, đặc biệt là vào ban đêm. Sự liên tưởng đến bóng tối và nỗi sợ hãi đã củng cố hình ảnh một bóng người ẩn núp trong bóng tối, sẵn sàng bắt cóc những đứa trẻ hư.

Tóm tắt từ vựng bogeyman

typedanh từ

meaningmột người hoặc vật kinh khiếp

meaningông ba bị để doạ trẻ con

Ví dụ của từ vựng bogeymannamespace

  • Fear of the bogeyman kept my young sister up all night, although I tried my best to reassure her that it was all just aMake-Believe creature.

    Nỗi sợ về con ma khiến em gái tôi mất ngủ suốt đêm, mặc dù tôi đã cố gắng hết sức để trấn an em rằng tất cả chỉ là chuyện tưởng tượng mà thôi.

  • My parents used to scare me with tales of the bogeyman, warning me not to stray too far from home after dark.

    Bố mẹ tôi thường dọa tôi bằng những câu chuyện về ông kẹ, cảnh báo tôi không được đi quá xa nhà sau khi trời tối.

  • The bogeyman was once a common figure in fairy tales, used to frighten children into obedience.

    Ông kẹ trước đây là một nhân vật thường thấy trong truyện cổ tích, dùng để dọa trẻ em phải vâng lời.

  • I remember the image of the bogeyman, with his long white beard and piercing red eyes, etched into my mind from frightening bedtime stories.

    Tôi nhớ hình ảnh của ông già Noel, với bộ râu dài màu trắng và đôi mắt đỏ ngầu, đã in sâu vào tâm trí tôi từ những câu chuyện đáng sợ trước khi đi ngủ.

  • The boogeyman is just a myth, my rational mind tells me, but I still can't help feeling a little uneasy at the thought of what lurks in the dark.

    Lý trí mách bảo tôi rằng con quái vật chỉ là một huyền thoại, nhưng tôi vẫn không khỏi cảm thấy hơi bất an khi nghĩ đến những gì ẩn núp trong bóng tối.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bogeyman


Bình luận ()