
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mạnh dạn
"Boldly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bold", có nghĩa là "brave" hoặc "can đảm". Bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức, kết nối với từ tiếng Đức nguyên thủy "baldaz", có nghĩa là "strong" hoặc "mạnh mẽ". Theo thời gian, "bold" đã phát triển để bao hàm không chỉ sức mạnh thể chất mà còn cả sự kiên cường và táo bạo về mặt tinh thần. Thêm hậu tố "-ly" vào "bold" tạo ra trạng từ "boldly," biểu thị hành động được thực hiện với lòng dũng cảm và sự tự tin.
phó từ
táo bạo, liều lĩnh
trơ trẽn, trâng tráo
in a brave, confident way; without being afraid to say what you feel or to take risks
một cách dũng cảm, tự tin; mà không ngại nói ra những gì bạn cảm thấy hoặc chấp nhận rủi ro
Anh mạnh dạn bước tới nói.
Nhà thám hiểm đã mạnh dạn mạo hiểm đi vào khu rừng rậm xa lạ, không hề sợ hãi những nguy hiểm phía trước.
Nữ diễn viên đã thể hiện lời thoại của mình một cách tự tin và táo bạo, thu hút sự chú ý từ các bạn diễn.
Bác sĩ đã mạnh dạn kê đơn điều trị rủi ro này, tin tưởng vào nghiên cứu y học mới nhất.
Vận động viên này đã phá kỷ lục thế giới bằng một động thái táo bạo và liều lĩnh.
the quality of being easy to see or of having a strong clear appearance
chất lượng dễ nhìn thấy hoặc có vẻ ngoài rõ ràng mạnh mẽ
có hoa văn/màu sắc táo bạo
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()