
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bom đe dọa
Thuật ngữ "bomb scare" dùng để chỉ tình huống nghi ngờ có bom ở một địa điểm cụ thể. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi việc sử dụng bom làm vũ khí trở nên phổ biến, đặc biệt là trong các cuộc biến động chính trị và xã hội. Trong thời gian này, mọi người thường nhận được thư hoặc tin nhắn đe dọa cảnh báo về một cuộc tấn công bom sắp xảy ra hoặc sự hiện diện của bom ở một địa điểm cụ thể. Điều này gây ra trạng thái hoảng loạn và sợ hãi, dẫn đến thuật ngữ "bomb scare" được đặt ra để mô tả những tình huống như vậy. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong những năm 1960 và 1970 khi có sự gia tăng bất ổn chính trị và xã hội, dẫn đến nhiều vụ đánh bom do các nhóm phiến quân thực hiện. Những sự cố này dẫn đến nhiều vụ đe dọa đánh bom, từ đó làm tăng nhu cầu về các biện pháp an ninh và kế hoạch ứng phó khẩn cấp. Ngày nay, thuật ngữ "bomb scare" vẫn thường được sử dụng để mô tả các tình huống nghi ngờ có bom được tìm thấy hoặc báo cáo, gây ra tình trạng sơ tán, đóng cửa đường và các biện pháp gây rối khác cho đến khi quả bom được vô hiệu hóa an toàn hoặc được chứng minh là báo động giả. Thuật ngữ này đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng, thường được sử dụng trong sách, phim ảnh và bản tin thời sự.
Chuyến tàu đông đúc phải dừng lại khi có báo cáo về vụ đánh bom, khiến hành khách hoảng loạn.
Cảnh sát đã sơ tán trung tâm thương mại sau khi có tin đe dọa đánh bom nhưng hóa ra đó chỉ là báo động giả.
Sân bay đã tạm thời đóng cửa do lo ngại có bom, gây ra sự chậm trễ trong chuyến đi của hàng nghìn hành khách.
Nỗi lo sợ đánh bom ở khu tài chính của thành phố khiến mọi người bàng hoàng và lo lắng, buộc phải rời khỏi văn phòng và doanh nghiệp của mình.
Đội rà phá bom đã kiểm tra khắp phòng thư của tòa nhà chính phủ sau khi nhận được tin báo có bom, vì lo ngại có bom thư.
Sau khi nhận được cuộc gọi đe dọa, nhà cung cấp trung tâm mua sắm đã nhận được tin báo đánh bom, buộc họ phải đóng cửa cơ sở trong ngày hôm đó.
Khách sạn đã phải sơ tán vì lo ngại có bom sau khi phát hiện một gói hàng đáng ngờ.
Thành phố đã được đặt trong tình trạng báo động cao sau vụ đe dọa đánh bom, với sự hiện diện ngày càng tăng của cảnh sát và các trạm kiểm soát được thiết lập.
Rạp chiếu phim đã phải sơ tán trong lúc chiếu phim khi có tin đồn đánh bom khiến đám đông chạy ra ngoài vì sợ hãi.
Ban quản lý tòa nhà không hề chần chừ khi nhận được báo cáo về nguy cơ đánh bom và đã quyết định sơ tán toàn bộ tòa nhà ngay lập tức.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()