Ý nghĩa và cách sử dụng của từ bordello trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng bordello

bordellonoun

Bordello

/bɔːˈdeləʊ//bɔːrˈdeləʊ/

Nguồn gốc của từ vựng bordello

Từ "bordello" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Ý "bordello," dùng để chỉ nhà thổ. Thuật ngữ này có từ thế kỷ 16 ở Ý, cụ thể là ở thành phố Florence. Trong thời gian đó, Florence nổi tiếng với cuộc sống về đêm sôi động và các nhà hát. Boardellos thường gắn liền với những cơ sở này, cung cấp dịch vụ giải trí và các dịch vụ khác cho khách hàng. Theo thời gian, thuật ngữ "bordello" lan rộng khắp châu Âu và thế giới, và ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ bất kỳ loại nhà thổ nào. Mặc dù từ này gắn liền với mại dâm, "bordello" cũng được sử dụng để mô tả các cơ sở xa hoa và xa hoa. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và các hình thức nghệ thuật khác để gợi lên cảm giác bí ẩn và quyến rũ.

Tóm tắt từ vựng bordello

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà thổ, nhà chứa

Ví dụ của từ vựng bordellonamespace

  • The notorious bordello on the corner of Elm and Maple streets attracted a colorful cast of characters every night.

    Nhà thổ khét tiếng ở góc đường Elm và Maple thu hút rất nhiều nhân vật đầy màu sắc vào mỗi đêm.

  • After hours, the quiet little house on Third Avenue became a bustling bordello filled with laughter and music.

    Sau giờ làm việc, ngôi nhà nhỏ yên tĩnh trên Đại lộ số 3 trở thành nhà chứa nhộn nhịp tràn ngập tiếng cười và âm nhạc.

  • The madam of the prestigious bordello on Pine Street was known for her strict code of confidentiality and fierce loyalty to her clients.

    Bà chủ của nhà thổ danh tiếng trên phố Pine nổi tiếng với quy tắc bảo mật nghiêm ngặt và lòng trung thành tuyệt đối với khách hàng.

  • The walls of the rundown bordello on Oak Street were decorated with faded posters of Stiletto and other famous courtesans.

    Những bức tường của nhà thổ tồi tàn trên phố Oak được trang trí bằng những tấm áp phích phai màu của Stiletto và những kỹ nữ nổi tiếng khác.

  • As the sun began to rise, the last remaining patrons of the lively bordello on Walnut Street stumbled out into the street, laughing and chatting among themselves.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, những khách hàng cuối cùng còn lại của nhà thổ đông đúc trên phố Walnut loạng choạng bước ra phố, cười đùa và trò chuyện với nhau.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bordello


Bình luận ()