
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
rộng, rộng rãi
"Broadly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brād," có nghĩa là "wide" hoặc "rộng". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại thành "brode" và cuối cùng ổn định thành dạng hiện đại của nó. "Broadly" ban đầu mô tả một cái gì đó rộng về mặt vật lý, nhưng ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm một phạm vi ý tưởng rộng hơn, bao gồm tính tổng quát, tính toàn diện và tính bao gồm. Do đó, "broadly" biểu thị một phạm vi hoặc cách tiếp cận rộng, bao hàm một phạm vi rộng lớn các khả năng.
phó từ
rộng, rộng rãi
chung, đại khái, đại thể
broadly speaking: nói chung, nói đại thể
generally, without considering details
nói chung, không xem xét chi tiết
Nói rộng ra, tôi đồng ý với bạn.
nhìn chung là giống/có thể so sánh được/tương đương/nhất quán
Bà khẳng định rằng ô nhiễm ảnh hưởng rộng rãi đến sức khỏe con người và môi trường.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng và có thể áp dụng rộng rãi cho các lĩnh vực khác.
Bộ luật mới mở rộng đáng kể quyền hạn của chính quyền trong lĩnh vực này.
if you smile broadly, you smile with your mouth stretched very wide because you are very pleased or are enjoying something very much
Nếu bạn cười rộng, bạn cười với miệng rất rộng vì bạn rất hài lòng hoặc đang rất thích thú với điều gì đó
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()