
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hàng hóa màu nâu
Thuật ngữ "brown goods" dùng để chỉ đồ điện tử tiêu dùng và đồ gia dụng, và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi những sản phẩm này chủ yếu được làm từ các vật liệu màu nâu như gỗ, da và Bakelite. Trước đây, các mặt hàng điện như đèn, radio và tivi được phân loại là "hàng trắng" do thiết kế tối giản và sạch sẽ của chúng, và "hàng đen" do màu sắc của các thành phần được sử dụng trong quá trình chế tạo. Tuy nhiên, khi đồ điện tử và đồ gia dụng trở nên phức tạp hơn và mở rộng ra ngoài các vật liệu truyền thống, nhu cầu về một thuật ngữ mới để bao hàm các sản phẩm này đã nảy sinh. Vào những năm 1950, khi trình bày tại Chương trình phát thanh quốc tế London, thuật ngữ "brown goods" đã xuất hiện để phân biệt những mặt hàng mới, phức tạp hơn này với "hàng trắng" đơn giản hơn. Khi các vật liệu màu nâu như gỗ và Bakelite không còn được ưa chuộng nữa và được thay thế bằng nhựa và kim loại hiện đại, thuật ngữ "brown goods" đã trở nên ít mang tính mô tả hơn, nhưng vẫn tiếp tục được sử dụng trong ngành công nghiệp ngày nay như một thuật ngữ bao hàm tất cả các mặt hàng điện tử và đồ gia dụng tiêu dùng thường không được phân loại là "white" hoặc "hàng đen".
Cửa hàng điện tử trưng bày nhiều sản phẩm màu nâu tuyệt đẹp, bao gồm tivi, tủ lạnh và máy giặt.
Cuối tuần trước, tôi và chồng đã dành nhiều giờ để xem qua các mặt hàng đồ gia dụng màu nâu tại cửa hàng đồ gia dụng.
Chúng tôi quyết định mua một sản phẩm mới, một chiếc tủ lạnh thông minh có thể điều khiển bằng ứng dụng trên điện thoại thông minh.
Nhân viên bán hàng đã giải thích các tính năng của từng loại sản phẩm màu nâu mà chúng tôi quan tâm, giúp chúng tôi dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Tôi rất ấn tượng với thiết kế đẹp mắt và công nghệ tiên tiến của các sản phẩm màu nâu trong phòng trưng bày.
Chiếc máy giặt cũ của chúng tôi cuối cùng đã hỏng, vì vậy chúng tôi đang tìm mua một chiếc máy giặt màu nâu mới để thay thế.
Chúng tôi đang cân nhắc mua sản phẩm có nhãn hiệu tiết kiệm năng lượng vì nó có thể giúp chúng tôi tiết kiệm tiền hóa đơn tiền điện.
Cửa hàng điện tử này đã giảm giá một số mặt hàng màu nâu trong đợt khuyến mại tháng trước.
Người giao hàng đã khéo léo di chuyển món đồ màu nâu này qua căn hộ nhỏ của chúng tôi và lắp đặt vào đúng vị trí đã định.
Tôi rất vui mừng với những sản phẩm màu nâu mới của mình, chúng làm cho ngôi nhà của tôi trở nên thoải mái và hiệu quả hơn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()