
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
người xây dựng
Từ "builder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "byldan", có nghĩa là "xây dựng". Theo thời gian, "byldan" phát triển thành "buildan", và cuối cùng là "xây dựng", trong khi bản thân "byldan" trở thành "builder." Từ "builder" có nghĩa là người xây dựng hoặc sáng tạo, phản ánh bản chất nền tảng của việc xây dựng. Nguồn gốc của nó phản ánh hoạt động xây dựng cơ bản của con người, một quá trình đóng vai trò trung tâm đối với nền văn minh nhân loại kể từ khi bắt đầu.
danh từ
người xây dựng
chủ thầu
a person or company whose job is to build or repair houses or other buildings
một người hoặc công ty có công việc là xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa hoặc các công trình khác
Chúng tôi có một người xây dựng địa phương để thực hiện công việc cho chúng tôi.
Ngôi nhà trông giống như sân của thợ xây, với những đống gạch và đống cát trong vườn.
John luôn mơ ước trở thành một người xây dựng và đã dành nhiều năm để rèn luyện kỹ năng nghề mộc và xây dựng.
Đội ngũ thợ xây đang làm việc chăm chỉ để xây dựng tòa nhà văn phòng mới phục vụ cho mục đích mở rộng công ty.
Sau một ngày dài xây dựng, các công nhân ngồi xuống thưởng thức bữa tối thịnh soạn để bổ sung năng lượng.
a person or thing that builds, creates or develops something
một người hoặc vật xây dựng, tạo ra hoặc phát triển một cái gì đó
một thợ đóng tàu
Tham gia khóa học thực sự đã giúp tôi xây dựng sự tự tin.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()