Ý nghĩa và cách sử dụng của từ busily trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng busily

busilyadverb

bận rộn

/ˈbɪzɪli//ˈbɪzɪli/

Nguồn gốc của từ vựng busily

Từ "busily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bisig", có nghĩa là "bận rộn". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "bisiz", có nghĩa tương tự. "Busy" phát triển thành "busily" thông qua việc thêm hậu tố "-ly", biểu thị cách thức hoặc trạng thái. Hậu tố này phổ biến trong tiếng Anh cổ và dùng để biến tính từ thành trạng từ, tạo ra các từ như "quickly", "slowly" và trong trường hợp này là "busily." Do đó, từ "busily" phản ánh lịch sử lâu dài của tiếng Anh, dựa trên cả ảnh hưởng của tiếng Đức và tiếng Anh cổ. Từ này mô tả trạng thái tích cực tham gia vào một nhiệm vụ, phản ánh bản chất năng động của công việc và hoạt động.

Tóm tắt từ vựng busily

type phó từ

meaningbận rộn

Ví dụ của từ vựng busilynamespace

  • The chef busily prepared the evening's five-course menu in the kitchen.

    Đầu bếp đang bận rộn chuẩn bị thực đơn năm món cho buổi tối trong bếp.

  • The writer busily typed away at her computer, determined to meet her deadline.

    Người viết bận rộn gõ máy tính, quyết tâm hoàn thành đúng thời hạn.

  • The office workers busily sorted through stacks of paperwork as the end of the quarter approached.

    Các nhân viên văn phòng bận rộn sắp xếp đống giấy tờ khi quý kết thúc.

  • The mechanic busily fixed a customer's car, working diligently to get it back on the road as soon as possible.

    Người thợ máy đang bận rộn sửa xe cho khách hàng, làm việc chăm chỉ để xe có thể lăn bánh trở lại càng sớm càng tốt.

  • The nurse busily tended to her patients, checking vital signs and administering medications.

    Y tá bận rộn chăm sóc bệnh nhân, kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn và cấp thuốc.


Bình luận ()