Ý nghĩa và cách sử dụng của từ bussing trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng bussing

bussingnoun

Bussing

/ˈbʌsɪŋ//ˈbʌsɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng bussing

Từ "bussing" để chỉ phương tiện giao thông công cộng bắt nguồn từ **"omnibus"**, một cụm từ tiếng Latin có nghĩa là "dành cho tất cả". Vào đầu thế kỷ 19, xe ngựa chở nhiều hành khách được gọi là "omnibuses". Khi công nghệ phát triển, những phương tiện do ngựa kéo này đã được thay thế bằng xe cơ giới, nhưng cái tên này vẫn được giữ nguyên. Theo thời gian, "omnibus" được rút ngắn thành "bus" và hành động sử dụng những phương tiện này được gọi là "bussing".

Tóm tắt từ vựng bussing

typedanh từ

meaningviệc đi xe búyt

Ví dụ của từ vựng bussingnamespace

  • In some cities, students are transported to school via bussing services to ensure their safety and punctuality.

    Ở một số thành phố, học sinh được đưa đón đến trường bằng xe buýt để đảm bảo an toàn và đúng giờ.

  • The school district has implemented a mandatory bussing policy for elementary school children living more than two miles from their schools.

    Học khu đã thực hiện chính sách bắt buộc đi xe buýt đối với trẻ em tiểu học sống cách trường hơn hai dặm.

  • After work, I take the bussing home to save money on transportation costs.

    Sau giờ làm việc, tôi đi xe buýt về nhà để tiết kiệm chi phí đi lại.

  • My company provides a bussing service for employees working late to ensure their safety.

    Công ty tôi cung cấp dịch vụ xe buýt cho những nhân viên làm việc muộn để đảm bảo an toàn cho họ.

  • The city has begun a new bussing program for senior citizens, making it easier for them to run errands and visit doctors' offices.

    Thành phố đã bắt đầu một chương trình xe buýt mới dành cho người cao tuổi, giúp họ dễ dàng hơn trong việc đi làm việc vặt và đến phòng khám bác sĩ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bussing


Bình luận ()