Ý nghĩa và cách sử dụng của từ calico cat trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng calico cat

calico catnoun

mèo tam thể

/ˈkælɪkəʊ kæt//ˈkælɪkəʊ kæt/

Nguồn gốc của từ vựng calico cat

Cụm từ "calico cat" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi vải calico trở nên phổ biến ở Anh. Calico, một loại vải cotton, thường có các thiết kế chắp vá sáng màu đỏ, trắng và xanh lam. Những họa tiết này được mô phỏng trên bộ lông của một số loài mèo, sau đó được gọi là "calico cats." Ban đầu, mèo calico gắn liền với sự nghèo đói và cuộc sống ở nông thôn, vì chúng thường được tìm thấy ở các trang trại và làng nhỏ. Tuy nhiên, bộ lông độc đáo và đầy màu sắc của chúng cuối cùng đã giúp chúng trở nên phổ biến như những vật nuôi trang trí trong giới thượng lưu ở Châu Âu và Châu Mỹ. Ngày nay, "calico cat" là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả những chú mèo có bộ lông nhiều màu, thường bao gồm trắng, đen và cam hoặc đỏ.

Ví dụ của từ vựng calico catnamespace

  • The calico cat sat lazily in the windowsill, her colorful coat blending perfectly with the summer sunset.

    Con mèo tam thể ngồi lười biếng trên bệ cửa sổ, bộ lông đầy màu sắc của nó hòa hợp hoàn hảo với ánh hoàng hôn mùa hè.

  • The calico cat padding through the backyard brought the neighborhood children running, eager to see her distinctive markings.

    Con mèo tam thể chạy qua sân sau khiến bọn trẻ con trong khu phố chạy đến, háo hức muốn nhìn thấy những dấu hiệu đặc biệt của nó.

  • The calico cat prowled the kitchen countertop, batting at the string of a toy mouse with her bright eyes fixated on the prize.

    Con mèo tam thể rảo bước trên bệ bếp, đánh vào sợi dây của một con chuột đồ chơi với đôi mắt sáng chăm chú vào giải thưởng.

  • The calico cat purred contentedly as her owner brushed her fur, admiring the softness of her coat and the vibrancy of her patterns.

    Con mèo tam thể kêu gừ gừ thỏa mãn khi chủ nhân chải lông cho nó, chiêm ngưỡng bộ lông mềm mại và các họa tiết sống động của nó.

  • The calico cat was a favorite subject of the local artist, whose paintings captured the feline's unique beauty in every detail.

    Mèo tam thể là chủ đề yêu thích của nghệ sĩ địa phương, những bức tranh của ông đã nắm bắt được vẻ đẹp độc đáo của loài mèo trong từng chi tiết.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng calico cat


    Bình luận ()