
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vật đúc
Từ "casting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "castan", có nghĩa là "ném". Ví dụ, hành động "casting" một sợi dây câu là hậu duệ trực tiếp của ý nghĩa ban đầu này. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm các hình thức ném khác, như ném kim loại nóng chảy vào khuôn ("casting" một bức tượng đồng) hoặc ném ánh sáng ("casting" một cái bóng). Việc sử dụng "casting" hiện đại trong bối cảnh lựa chọn diễn viên cho một vở kịch hoặc bộ phim là một sự mở rộng ẩn dụ của ý nghĩa này, phản ánh hành động lựa chọn đúng người để đảm nhận một vai trò cụ thể.
danh từ
sự đổ khuôn, sự đúc
vật đúc
the process of choosing actors for a play or film
quá trình lựa chọn diễn viên cho một vở kịch hoặc bộ phim
Quá trình casting đã hoàn thành vào tháng 5.
một mảnh đúc kỳ lạ
giám đốc casting
Đoàn kịch hiện đang trong quá trình tuyển diễn viên cho vở kịch sắp tới "Romeo và Juliet".
Là một diễn viên đầy tham vọng, tôi đã tham gia thử vai và không ngừng hoàn thiện kỹ năng của mình thông qua các cuộc tuyển chọn diễn viên.
an object made by pouring hot liquid metal, etc. into a mould (= a container with a particular shape)
một vật thể được tạo ra bằng cách đổ kim loại lỏng nóng, v.v. vào một cái khuôn (= một vật chứa có hình dạng cụ thể)
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()