Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cater to trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cater to

cater tophrasal verb

phục vụ cho

////

Nguồn gốc của từ vựng cater to

Cụm từ "cater to" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và bắt nguồn từ danh từ "caterer", dùng để chỉ người cung cấp thức ăn và đồ uống tại các buổi tụ họp và sự kiện. Bản thân từ "cater" ban đầu xuất phát từ động từ tiếng Anh trung đại "catren", có nghĩa là "cung cấp thức ăn cho". Thuật ngữ "to cater to" phát triển từ tiền đề này, vì nó được sử dụng để mô tả hành động đáp ứng nhu cầu hoặc sở thích của người khác, đặc biệt là liên quan đến việc cung cấp thức ăn hoặc chỗ ở. Về cơ bản, nó có nghĩa là đặt nhu cầu hoặc mong muốn của người khác lên trên nhu cầu hoặc mong muốn của bản thân, thường trong bối cảnh kinh doanh hoặc dịch vụ khách sạn. Trong cách sử dụng hiện đại, "to cater to" cũng có thể được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả các hình thức dịch vụ hoặc sự quan tâm khác, chẳng hạn như giải quyết khiếu nại của khách hàng hoặc đáp ứng nhu cầu của đối tượng mục tiêu. Nhìn chung, cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đáp ứng nhu cầu và mong đợi của người khác trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Ví dụ của từ vựng cater tonamespace

  • The new restaurant caters to vegetarians with a variety of meatless options.

    Nhà hàng mới phục vụ người ăn chay với nhiều lựa chọn không có thịt.

  • Many food trucks now cater to the growing demand for gluten-free and dairy-free meals.

    Nhiều xe tải thực phẩm hiện nay đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các bữa ăn không chứa gluten và không chứa sữa.

  • Corporate events often require catering services that can provide meals tailored to guests with dietary restrictions.

    Các sự kiện của công ty thường yêu cầu dịch vụ ăn uống có thể cung cấp các bữa ăn phù hợp với khách có chế độ ăn kiêng.

  • Our catering menu caters to adults and children with options for both age groups.

    Thực đơn phục vụ của chúng tôi dành cho cả người lớn và trẻ em với nhiều lựa chọn cho cả hai nhóm tuổi.

  • Luxury hotels offer catering services that can accommodate guests' unique and extravagant dietary requests.

    Các khách sạn sang trọng cung cấp dịch vụ ăn uống có thể đáp ứng các yêu cầu ăn uống độc đáo và xa hoa của khách.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cater to


Bình luận ()