Ý nghĩa và cách sử dụng của từ caterer trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng caterer

caterernoun

người phục vụ

/ˈkeɪtərə(r)//ˈkeɪtərər/

Nguồn gốc của từ vựng caterer

Nguồn gốc của từ "caterer" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "cater Greyowyn", theo nghĩa đen có nghĩa là "nấu cho bốn mươi người". Tên này được đặt cho một nhóm đầu bếp cụ thể ở thành phố Merton của Anh vào thế kỷ 14, vì họ chịu trách nhiệm nấu ăn cho bốn linh mục trong Mùa Chay. Theo thời gian, thuật ngữ "caterer" đã phát triển để mô tả bất kỳ ai cung cấp thức ăn và đồ uống cho một sự kiện hoặc cuộc tụ họp. Bản thân từ tiếng Anh "cater" bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "cytran", có nghĩa là "cung cấp thực phẩm". Vào đầu thời kỳ hiện đại, dịch vụ cung cấp thực phẩm ngày càng trở nên phổ biến khi mọi người bắt đầu tổ chức các sự kiện xã hội xa hoa hơn. Họ thường là những thương gia giàu có hoặc thành viên của tầng lớp quý tộc, vì dịch vụ cung cấp thực phẩm đòi hỏi phải đầu tư đáng kể vào nguyên liệu, thiết bị nấu nướng và nhân viên. Khi ngành dịch vụ cung cấp thực phẩm phát triển, thì sự đa dạng của các dịch vụ do dịch vụ cung cấp cũng tăng theo. Ngoài đồ ăn và đồ uống, các đơn vị cung cấp dịch vụ ăn uống bắt đầu cung cấp dịch vụ lập kế hoạch sự kiện, cung cấp nhân sự và cho thuê thiết bị. Sự mở rộng này đã giúp tạo ra một ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ và đa dạng, là một phần thiết yếu của các đám cưới hiện đại, sự kiện của công ty và các lễ kỷ niệm thuộc mọi loại. Ngày nay, từ "caterer" được định nghĩa là một cá nhân hoặc công ty cung cấp đồ ăn và đồ uống cho các sự kiện, đặc biệt là các buổi tụ họp xã hội, hội nghị và tiệc chiêu đãi. Đây là một thuật ngữ bao gồm nhiều dịch vụ và chuyên môn, từ các bữa tối ngồi ăn truyền thống đến các xe bán đồ ăn lưu động hợp thời trang và các trải nghiệm pop-up. Cho dù họ đang phục vụ một vài người bạn thân hay vài trăm khách, các đơn vị cung cấp dịch vụ ăn uống đều đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người lại với nhau xung quanh niềm vui của đồ ăn ngon và sự đồng hành tốt đẹp.

Tóm tắt từ vựng caterer

type danh từ

meaningngười cung cấp lương thực, thực phẩm

meaningchủ khách sạn, quản lý khách sạn

Ví dụ của từ vựng caterernamespace

  • The lavish wedding reception was flawlessly executed by the skilled caterer, leaving the guests in awe of the exquisite food and attention to detail.

    Tiệc cưới xa hoa được thực hiện hoàn hảo bởi đội ngũ phục vụ chuyên nghiệp, khiến khách mời phải kinh ngạc trước những món ăn tinh tế và sự chú ý đến từng chi tiết.

  • The corporate event was a resounding success thanks to the caterer's ability to provide delicious and healthy meals that satisfied every dietary requirement.

    Sự kiện của công ty đã thành công rực rỡ nhờ khả năng cung cấp các bữa ăn ngon và lành mạnh, đáp ứng mọi yêu cầu về chế độ ăn kiêng của đơn vị cung cấp dịch vụ ăn uống.

  • The caterer's gourmet buffet for the fundraising gala proved to be a hit, with the guests immediately returning for seconds and praising the creative plating and presentation.

    Bữa tiệc buffet dành cho buổi gây quỹ đã thành công khi các vị khách ngay lập tức quay lại để lấy thêm và khen ngợi cách bày trí và trang trí sáng tạo.

  • The caterer's personalized approach allowed them to expertly craft a custom menu that perfectly suited the needs and tastes of the private dining party.

    Cách tiếp cận mang tính cá nhân của người phục vụ cho phép họ khéo léo tạo ra một thực đơn tùy chỉnh hoàn toàn phù hợp với nhu cầu và khẩu vị của bữa tiệc tối riêng tư.

  • The caterer's ability to accommodating last-minute requests and special instructions during the wedding rehearsal dinner ensured that the couple's vision was brought to life.

    Khả năng đáp ứng các yêu cầu vào phút chót và hướng dẫn đặc biệt của đơn vị cung cấp dịch vụ tiệc cưới trong bữa tiệc diễn tập đã đảm bảo rằng tầm nhìn của cặp đôi đã trở thành hiện thực.


Bình luận ()