Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cattiness trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cattiness

cattinessnoun

sự cay độc

/ˈkætinəs//ˈkætinəs/

Nguồn gốc của từ vựng cattiness

Nguồn gốc của từ "cattiness" có từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tên của diễn viên hài người Mỹ, Charles Farrar Browne, người nổi tiếng với khiếu hài hước dí dỏm và chua cay, đặc biệt là trong các tác phẩm của mình. Browne có biệt danh là "Artemus Ward", đây là bút danh mà ông sử dụng. Ông nổi tiếng với việc chế giễu các chính trị gia, người thượng lưu và tầng lớp thượng lưu trong các tác phẩm của mình. Vào những năm 1920 và 1930, thuật ngữ "Artemus Wardishness" xuất hiện để mô tả thái độ kiêu ngạo và hạ thấp người khác của những người bắt chước phong cách hài hước của Browne. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "cattiness," dùng để chỉ những bình luận hoặc hành vi sắc sảo, chỉ trích và thường có ác ý gợi nhớ đến phong cách của Artemus Ward. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả hành vi nhỏ nhen, buôn chuyện hoặc chỉ trích của cá nhân, thường là trong bối cảnh xã hội hoặc nghề nghiệp.

Tóm tắt từ vựng cattiness

type danh từ

meaningtính chất giống mèo

meaningtính nham hiểm, tính nanh ác

Ví dụ của từ vựng cattinessnamespace

  • Emma's cattiness reached new heights at the office party when she started spreading rumors about her coworker's personal life.

    Sự cay nghiệt của Emma lên đến đỉnh điểm tại bữa tiệc văn phòng khi cô bắt đầu tung tin đồn về đời tư của đồng nghiệp.

  • After the argument, Sarah sensed a dose of cattiness in Jennifer's tone as she dismissed her opinion.

    Sau cuộc tranh luận, Sarah cảm nhận được giọng điệu cay độc của Jennifer khi cô bác bỏ ý kiến ​​của mình.

  • The contestants on the reality show displayed cattiness as they constantly undermined each other's confidence.

    Các thí sinh trong chương trình truyền hình thực tế này đã thể hiện sự cay nghiệt khi liên tục làm suy yếu sự tự tin của nhau.

  • The catty remarks during the fashion show caused an awkward silence in the audience.

    Những lời nhận xét cay độc trong buổi trình diễn thời trang đã khiến khán giả im lặng một cách ngượng ngùng.

  • When Lisa mentioned her recent promotion, Amber's cattiness surfaced as she glazed over her achievement.

    Khi Lisa nhắc đến việc thăng chức gần đây của mình, thái độ cay nghiệt của Amber lộ rõ ​​khi cô ấy không để ý đến thành tích của mình.


Bình luận ()