Ý nghĩa và cách sử dụng của từ caveat emptor trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng caveat emptor

caveat emptornoun

cảnh báo người mua

/ˌkæviæt ˈemptɔː(r)//ˌkæviæt ˈemptɔːr/

Nguồn gốc của từ vựng caveat emptor

Cụm từ "caveat emptor" có nguồn gốc từ ngôn ngữ pháp lý La tinh, có nghĩa là "hãy để người mua tự bảo vệ mình". Câu châm ngôn này có từ thời La Mã, đã được áp dụng trong nhiều hệ thống pháp luật trên khắp thế giới, bao gồm cả các truyền thống luật chung như luật chung ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh. Trong xã hội La Mã cổ đại, "caveat emptor" là một nguyên tắc pháp lý được áp dụng cho các giao dịch liên quan đến việc bán hàng hóa. Nguyên tắc này thừa nhận rằng trong nhiều trường hợp, người mua có trách nhiệm xác minh chất lượng và tình trạng của sản phẩm mà họ mua, vì người bán thường không có nghĩa vụ tiết lộ các khiếm khuyết tiềm ẩn hoặc bảo hành về tính phù hợp để sử dụng của sản phẩm. Nguyên tắc này được phản ánh trong các hệ thống pháp luật của châu Âu thời trung cổ và sau đó được đưa vào luật chung của Anh vào thế kỷ 17. Khái niệm "caveat emptor" trở nên phổ biến và được hiểu rộng rãi hơn trong Cách mạng Công nghiệp, khi hoạt động thương mại và buôn bán gia tăng dẫn đến tình trạng hàng giả hoặc hàng kém chất lượng trên thị trường ngày càng gia tăng. Trong thời hiện đại, khái niệm "caveat emptor" đã được áp dụng cho nhiều giao dịch tiêu dùng, bao gồm bán hàng hóa, bất động sản và sản phẩm tài chính. Trong khi nhiều luật bảo vệ người tiêu dùng hiện nay đặt ra nghĩa vụ lớn hơn cho người bán trong việc tiết lộ thông tin có liên quan, nguyên tắc "caveat emptor" vẫn đóng vai trò là lời nhắc nhở về mặt pháp lý và đạo đức rằng người mua nên tự tiến hành thẩm định và thận trọng khi mua hàng.

Ví dụ của từ vựng caveat emptornamespace

  • Caveat emptor applies to this used car sale as the vehicle has hidden mechanical issues that the seller failed to disclose.

    Nguyên tắc caveat emptor áp dụng cho việc bán xe đã qua sử dụng này vì xe có những vấn đề cơ học tiềm ẩn mà người bán không tiết lộ.

  • When purchasing this antique painting, caveat emptor is in effect due to the uncertainty regarding its authenticity.

    Khi mua bức tranh cổ này, bạn cần phải cảnh giác vì tính xác thực của nó không chắc chắn.

  • The furniture in this estate sale comes with a caveat emptor warning as the condition of the items cannot be fully evaluated without proper inspection.

    Đồ nội thất trong đợt bán bất động sản này đi kèm với cảnh báo người mua cẩn thận vì tình trạng của các mặt hàng không thể được đánh giá đầy đủ nếu không được kiểm tra kỹ lưỡng.

  • Caveat emptor is especially important when dealing with vendors selling second-hand electronics online as it can be challenging to determine the item's true condition.

    Nguyên tắc "caveat emptor" đặc biệt quan trọng khi giao dịch với những người bán đồ điện tử cũ trực tuyến vì có thể khó xác định được tình trạng thực sự của mặt hàng.

  • When buying a property, caveat emptor can be relied upon as the buyer takes on all risks associated with the property's inherent defects.

    Khi mua bất động sản, có thể dựa vào nguyên tắc caveat emptor vì người mua phải chịu mọi rủi ro liên quan đến những khiếm khuyết vốn có của bất động sản.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng caveat emptor


    Bình luận ()