
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hầm
Thuật ngữ "cellar" có nguồn gốc từ thời trung cổ, khi mọi người bắt đầu xây dựng hầm rượu hoặc không gian lưu trữ ngầm để lưu trữ thực phẩm và đồ uống của họ. Từ "cellar" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "CELRE", nghĩa đen là "căn phòng nhỏ" hoặc "Phòng nhỏ". Trong tiếng Anh cổ, từ này được viết là "ceolre", và người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Đức Tây "kellê", có nghĩa là "cell" hoặc "phòng". Từ "CELRE" được dùng để chỉ nhiều loại phòng nhỏ, bao gồm không gian lưu trữ, nơi ở và thậm chí cả phòng giam. Khi thương mại và buôn bán bắt đầu phát triển mạnh ở châu Âu thời trung cổ, mọi người bắt đầu lưu trữ thực phẩm và đồ uống của họ trong hầm rượu để bảo quản chúng trong thời gian dài hơn, vì ở đó mát hơn và nhiệt độ ổn định hơn so với môi trường trên mặt đất. Việc sử dụng hầm rượu làm không gian lưu trữ rượu vang và các loại đồ uống khác có thể bắt nguồn từ thế kỷ 12. Ví dụ, các hang động và phòng trưng bày ngầm của vùng Champagne ở Pháp đã được sử dụng để lên men và ủ rượu vang vào cuối thời Trung cổ. Theo thời gian, ý nghĩa của "cellar" đã thay đổi và ngày nay nó không chỉ đề cập đến không gian dưới lòng đất được sử dụng để lưu trữ mà còn đề cập đến một căn phòng hoặc không gian trong một tòa nhà được thiết kế riêng để ủ và lưu trữ rượu vang hoặc các loại đồ uống khác.
danh từ
hầm chứa (thức ăn, rượu...)
hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm
to keep a good cellar: trữ một hầm rượu ngon
ngoại động từ
cất (rượu...) vào hầm
an underground room often used for storing things
một căn phòng dưới lòng đất thường được sử dụng để lưu trữ đồ đạc
Chúng tôi đã tìm kiếm khắp nhà, thậm chí cả hầm than.
Chúng tôi giữ hành và táo trong hầm.
Người sành rượu cất giữ những chai rượu quý giá của mình trong hầm rượu tối tăm, mát mẻ bên dưới ngôi nhà.
Sau bữa tối, cả gia đình sẽ xuống tầng hầm ấm cúng để chơi trò chơi cờ bàn thoải mái và nhâm nhi ly rượu vang đỏ cuối cùng.
Tầng hầm của dinh thự cũ đã được cải tạo thành một hầm rượu rộng rãi chứa đầy những thùng rượu vang và rượu mạnh cổ điển.
an underground room where wine is stored; the wine stored in this room
một căn phòng dưới lòng đất nơi cất giữ rượu vang; rượu cất trong phòng này
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()