
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
trung tâm
Từ "centerpiece" xuất hiện vào thế kỷ 16, kết hợp từ tiếng Anh trung đại "centre" (có nghĩa là "middle") với từ tiếng Pháp cổ "piece" (có nghĩa là "part"). Ban đầu, "centerpiece" dùng để chỉ phần trung tâm hoặc đặc điểm của một vật gì đó, như một bức tranh hoặc một tấm thảm. Đến thế kỷ 19, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm một vật thể nổi bật được trưng bày ở giữa bàn, thường là để trang trí hoặc làm điểm nhấn. Cách sử dụng hiện đại của "centerpiece" thường dùng để chỉ yếu tố trang trí chính trong cách bày trí bàn ăn, chẳng hạn như một bình hoa, một tác phẩm điêu khắc hoặc một bát trái cây.
the most important item
mục quan trọng nhất
Hiệp ước này là trung tâm của chính sách đối ngoại của chính phủ.
Hoa súng rõ ràng là trung tâm của bất kỳ khu vườn nước nào.
Sự sắp xếp hoa với hoa hồng đỏ rực rỡ và cây xanh đóng vai trò là điểm nhấn thanh lịch cho tiệc cưới theo chủ đề khu rừng huyền bí.
Chiếc bình pha lê lấp lánh đựng đầy hoa hướng dương và hoa cúc đầy màu sắc là điểm nhấn của bữa tiệc tối theo chủ đề đồng quê mộc mạc.
Đài phun nước trong nhà với ánh đèn lấp lánh và âm thanh nước chảy êm dịu đóng vai trò là trung tâm yên tĩnh cho buổi thiền định.
a decoration for the centre of a table
trang trí ở giữa bàn
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()