Ý nghĩa và cách sử dụng của từ centrifugal force trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng centrifugal force

centrifugal forcenoun

lực ly tâm

/ˌsentrɪˌfjuːɡl ˈfɔːs//senˌtrɪfjəɡl ˈfɔːrs/

Nguồn gốc của từ vựng centrifugal force

Thuật ngữ "centrifugal force" thường được dùng để mô tả lực hướng ra bên ngoài dường như tác động lên một vật khi vật đó chuyển động tròn hoặc quay. Tuy nhiên, lực này không phải là lực thực theo nghĩa truyền thống. Trong vật lý cổ điển, lực thực được định nghĩa là lực bên ngoài tác động lên một vật, chẳng hạn như trọng lực hoặc ma sát. Ngược lại, lực ly tâm thực chất là quán tính hoặc gia tốc của một vật khi vật đó chuyển động theo đường cong. Lực này phát sinh vì khi một vật quay quanh một điểm cố định, chuyển động hướng ra bên ngoài của vật dường như chống lại lực kéo vào trong hoặc lực hướng tâm, thực chất đang giữ vật đó trên quỹ đạo. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, hãy tưởng tượng bạn đang quay một quả bóng tennis trên vợt. Theo góc nhìn của quả bóng, có vẻ như có một lực hướng ra bên ngoài đang đẩy quả bóng ra khỏi vợt. Trên thực tế, lực này chỉ là biểu hiện của quán tính của chính quả bóng khi nó tiếp tục chuyển động theo đường tròn quanh tâm vợt. Lực ly tâm cũng chịu trách nhiệm cho các hiện tượng khác, chẳng hạn như thiết bị "centrifuge" được sử dụng trong phòng thí nghiệm để tách các chất lỏng có mật độ khác nhau. Trong máy ly tâm, chuyển động quay do rôto tạo ra tạo ra lực hướng ra ngoài trên chất lỏng đặc hơn, khiến nó di chuyển về phía thành và để lại chất lỏng ít đặc hơn ở giữa. Mặc dù thuật ngữ "centrifugal force" vẫn được sử dụng phổ biến ngày nay, các nhà khoa học hiện nhận ra rằng nó được mô tả chính xác hơn là lực quán tính do gia tốc tạo ra. Sự hiểu biết này có ý nghĩa quan trọng đối với các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật và hóa học, vì nó giúp giải thích hành vi của các hệ thống phức tạp liên quan đến chuyển động quay.

Ví dụ của từ vựng centrifugal forcenamespace

  • The centrifugal force acting on the water in a spinning teacup pushes it outwards, causing it to form a rounded shape at the top of the cup.

    Lực ly tâm tác dụng lên nước trong tách trà đang quay sẽ đẩy nước ra ngoài, khiến nước tạo thành hình tròn ở miệng tách.

  • When a car makes a sharp turn, the centrifugal force experienced by the passengers causes them to feel as if they are being pushed outwards.

    Khi xe rẽ gấp, lực ly tâm tác động lên hành khách khiến họ có cảm giác như bị đẩy ra ngoài.

  • The centrifuge used in a laboratory separates molecules based on their size by applying a centrifugal force that expels larger molecules outwards.

    Máy ly tâm được sử dụng trong phòng thí nghiệm sẽ tách các phân tử dựa trên kích thước của chúng bằng cách áp dụng lực ly tâm để đẩy các phân tử lớn hơn ra ngoài.

  • During a spin cycle in a washing machine, the centrifugal force helps separate trapped water from clothes, making them drier.

    Trong chu trình quay của máy giặt, lực ly tâm giúp tách nước khỏi quần áo, giúp quần áo khô hơn.

  • The centrifugal force felt by astronauts during Geostationary Orbiting would cause them to migrate outwards to the edges of the capsule, if not adequately protected by installed equipment.

    Lực ly tâm mà các phi hành gia cảm nhận được trong quá trình bay trên quỹ đạo địa tĩnh sẽ khiến họ di chuyển ra ngoài rìa của khoang tàu nếu không được bảo vệ đầy đủ bằng các thiết bị lắp sẵn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng centrifugal force


    Bình luận ()