
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bộ sạc
Từ "charger" có một lịch sử hấp dẫn, phát triển từ nguồn gốc quân sự của nó. Ban đầu, "charger" dùng để chỉ một con ngựa chiến, đặc biệt là một con ngựa được sử dụng để tấn công. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "charger," có nghĩa là "nạp hoặc đổ đầy". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang ám chỉ một thiết bị dùng cho "loading" hoặc "filling" pin, phản ánh chức năng sạc của các thiết bị hiện đại. Sự phát triển này làm nổi bật cách các từ có thể thích ứng để phản ánh các công nghệ và nhu cầu xã hội đang thay đổi.
danh từ
ngựa của sĩ quan; ngựa chiến
ổ nạp đạn
(điện học) bộ nạp điện
Default
(Tech) bộ nạp điện, máy sạc điện
a piece of equipment for loading a battery with electricity
một thiết bị để nạp pin bằng điện
một bộ sạc điện thoại
Hãy nhớ mang theo bộ sạc điện thoại khi ra khỏi nhà hôm nay vì pin điện thoại đang yếu.
Bộ sạc máy tính xách tay bị mất khỏi bàn làm việc của tôi và tôi cần tìm nó gấp.
Bộ sạc điện trên xe của tôi bị hỏng và tôi không biết phải sửa thế nào nếu không có sự trợ giúp của chuyên gia.
Cô ấy quên mang theo bộ sạc máy ảnh khi đi nghỉ và bây giờ tất cả ảnh của cô ấy đều bị kẹt trong máy ảnh.
a horse that a soldier rode in battle in the past
một con ngựa mà một người lính cưỡi trong trận chiến trong quá khứ
hiệp sĩ trên bộ sạc màu trắng
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()