
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
trừng phạt
"Chastisement" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chastier", có nghĩa là "trừng phạt". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "castigare", có cùng nghĩa. Cốt lõi của "castigare" là "caedere", có nghĩa là "đánh đập", phản ánh bản chất vật lý của hình phạt trong thời cổ đại. Theo thời gian, "chastisement" đã phát triển để bao hàm bất kỳ hình thức sửa chữa, khiển trách hoặc kỷ luật nào, dù là về thể chất hay lời nói.
danh từ
sự trừng phạt, sự trừng trị
sự đánh đập
physical punishment
hình phạt thể chất
Việc trừng phạt hợp lý đối với trẻ em được pháp luật cho phép.
Sau nhiều lần không tuân theo quy định của cha mẹ, cuối cùng đứa trẻ phải chịu hình phạt bằng cách cấm túc trong một tuần.
Giáo viên đã cho cô điểm F trong bài kiểm tra, cô biết đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy cô sắp bị phạt vì những lỗi bất cẩn mà cô đã mắc phải.
Những lời lẽ gay gắt và các bài tập luyện khắc nghiệt của huấn luyện viên đều là một phần trong lời khiển trách của ông đối với màn trình diễn yếu kém của đội trong trận đấu trước.
Anh bị sếp khiển trách vì nhiều lỗi lầm đã mắc phải trong một dự án quan trọng, điều này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đến lợi nhuận của công ty.
criticism of somebody for doing something wrong
chỉ trích ai đó vì đã làm điều gì sai
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()