
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Chúc mừng
Từ "cheers" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cēran", có nghĩa là "quay" hoặc "xoắn". Từ này có thể đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "chere" có nghĩa là "face" hoặc "khuôn mặt", và cuối cùng thành "cheer" có nghĩa là "joy" hoặc "tinh thần tốt". Theo thời gian, "cheer" đã trở nên gắn liền với những biểu hiện của sự hạnh phúc, chẳng hạn như một lời chúc mừng. Cụm từ "to your good cheer" đã phát triển thành "cheers," biểu thị một biểu hiện chung về những lời chúc tốt đẹp và sự thích thú.
danh từ
sự vui vẻ, sự khoái trá
sự cổ vũ, sự khuyến khích
cheer up, boys!: vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!
sự hoan hô; tiêng hoan hô
speaker was cheered loudly: diễn giả được hoan hô nhiệt liệt
ngoại động từ
làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)
(: on) khích lệ, cổ vũ
cheer up, boys!: vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!
hoan hô, tung hô
speaker was cheered loudly: diễn giả được hoan hô nhiệt liệt
a word that people say to each other as they lift up their glasses to drink
một từ mà mọi người nói với nhau khi họ nâng ly lên để uống
thank you
Cảm ơn
‘Ăn một cái bánh quy nữa nhé.’ ‘Chúc mừng.’
goodbye
tạm biệt
Chúc mừng nhé. Hẹn gặp lại.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()