Ý nghĩa và cách sử dụng của từ chess trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng chess

chessnoun

cờ vua

/tʃes//tʃes/

Nguồn gốc của từ vựng chess

Từ "chess" có nguồn gốc từ thời trung cổ của châu Âu, nơi nó được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau trong các ngôn ngữ khác nhau. Trò chơi này có nguồn gốc từ Ấn Độ vào khoảng thế kỷ thứ 6, lan sang Ba Tư và thế giới Hồi giáo, nơi nó được gọi là shatranj. Khi shatranj đến châu Âu thời trung cổ, ban đầu nó được gọi là xadrez hoặc xadrezes, là phiên bản Latin hóa thời Trung cổ của từ tiếng Ba Tư shatranj hoặc chatrang, có nghĩa là "trò chơi của vua". Lần đầu tiên từ "chess" được ghi chép lại trong tiếng Anh có từ thế kỷ 15 và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ esches hoặc escacs, đến lượt nó lại bắt nguồn từ tiếng Latin muộn scacchi hoặc scaccus, có nghĩa là "vải kẻ ô vuông" hoặc "cờ caro". Các ngôn ngữ Scandinavia vẫn giữ nguyên dạng cũ của tên trò chơi, với các từ như skakk (tiếng Na Uy), skakspill (tiếng Đan Mạch) và skåk (tiếng Thụy Điển), tất cả đều bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ håkkleikr, nghĩa là "trò chơi nhảy" hoặc "leuk". Tóm lại, từ "chess" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ esches hoặc escacs, về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin muộn scacchi hoặc scaccus, nghĩa là "vải kẻ ô vuông" hoặc "cờ ca rô", và bắt nguồn từ tiếng Ba Tư shatranj hoặc chatrang, nghĩa là "trò chơi của vua". Các ngôn ngữ Scandinavia vẫn sử dụng các từ bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ håkkleikr, nghĩa là "trò chơi nhảy" hoặc "leuk".

Tóm tắt từ vựng chess

type danh từ

meaningcờ

exampleto play [at] chess: đánh cờ

typeDefault

meaningtrch cờ

Ví dụ của từ vựng chessnamespace

  • Sarah spent hours playing chess with her grandfather every weekend, honing her strategic skills.

    Sarah dành hàng giờ chơi cờ vua với ông nội vào mỗi cuối tuần để rèn luyện kỹ năng chiến lược của mình.

  • After losing three consecutive games of chess, John realized he needed to study the tactics section of the rulebook more closely.

    Sau khi thua ba ván cờ vua liên tiếp, John nhận ra rằng anh cần phải nghiên cứu kỹ hơn phần chiến thuật trong sách luật chơi.

  • In the final round of the chess tournament, Julia's safe play and calculated moves earned her the championship title.

    Ở vòng đấu cuối cùng của giải cờ vua, lối chơi an toàn và những nước đi được tính toán của Julia đã giúp cô giành được danh hiệu vô địch.

  • The chess club was starting a new program for beginners, perfect for anyone looking to learn the basics of the timeless game.

    Câu lạc bộ cờ vua đang bắt đầu một chương trình mới dành cho người mới bắt đầu, hoàn hảo cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu những điều cơ bản của trò chơi vượt thời gian này.

  • During her afternoon break, Maria would often head to the school's chess room to challenge other students to a friendly game.

    Vào giờ nghỉ chiều, Maria thường đến phòng cờ vua của trường để thách đấu những học sinh khác chơi một ván cờ giao hữu.


Bình luận ()