Ý nghĩa và cách sử dụng của từ chick lit trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng chick lit

chick litnoun

văn học dành cho phụ nữ

/ˈtʃɪk lɪt//ˈtʃɪk lɪt/

Nguồn gốc của từ vựng chick lit

Thuật ngữ "chick lit,", một thuật ngữ thay thế ngắn gọn và không chính thức hơn cho "tiểu thuyết dành cho phụ nữ", được tiểu thuyết gia người Úc Helen Tranter đặt ra vào giữa những năm 1990. Ban đầu, nó ám chỉ một thể loại tiểu thuyết đương đại, nhẹ nhàng dành cho phụ nữ trẻ và xoay quanh các chủ đề về tình bạn, tình yêu lãng mạn và tự khám phá. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu những năm 2000 khi các tiểu thuyết của các tác giả như Helen Fielding, Candace Bushnell và Sophie Kinsella (trước đây được gọi là Madeleine Wickham) trong Nhật ký của Bridget Jones trở nên phổ biến, tạo ra một xu hướng văn học mới trong số độc giả nữ. Mặc dù "chick lit" đã trở thành một thuật ngữ chế giễu với một số nhà phê bình, nhưng ngày nay, nó thường được hiểu là mô tả một thể loại văn học, thay vì một nhãn hiệu mang tính xúc phạm.

Ví dụ của từ vựng chick litnamespace

  • Her favorite genre of books is chick lit, and she always has a stack of lighthearted novels by authors like Sophie Kinsella and Emily Giffin on her bedside table.

    Thể loại sách yêu thích của cô là tiểu thuyết lãng mạn, và cô luôn có một chồng tiểu thuyết nhẹ nhàng của những tác giả như Sophie Kinsella và Emily Giffin trên đầu giường.

  • For a quick escape from reality, Sarah loves curling up with a good chick lit novel, where the heroine inevitably finds true love in unexpected places.

    Để nhanh chóng thoát khỏi thực tại, Sarah thích cuộn mình vào những cuốn tiểu thuyết chick lit hay, trong đó nhân vật nữ chính chắc chắn tìm thấy tình yêu đích thực ở những nơi không ngờ tới.

  • The chick lit section at the bookstore is my go-to destination for a pick-me-up read, where I can immerse myself in the everyday struggles and triumphs of relatable female protagonists.

    Khu vực sách chick lit tại hiệu sách là điểm đến lý tưởng của tôi khi muốn tìm một cuốn sách giúp tôi phấn chấn, nơi tôi có thể đắm mình vào những khó khăn và thành công thường ngày của những nhân vật nữ chính dễ đồng cảm.

  • The latest release in the chick lit genre by Beth O'Leary is already a bestseller, and the romance-seeking readers can't wait to get their hands on it.

    Tác phẩm mới nhất thuộc thể loại chick lit của Beth O'Leary đã trở thành tác phẩm bán chạy nhất và những độc giả yêu thích tiểu thuyết lãng mạn đang rất mong chờ được sở hữu nó.

  • During a girls' night out, Anna passed around a few of her favorite chick lit books to her friends, eager to share the joy and laughter that they've brought her over the years.

    Trong một đêm dành cho con gái, Anna đã tặng bạn bè một vài cuốn sách chick lit yêu thích của mình, háo hức chia sẻ niềm vui và tiếng cười mà chúng đã mang lại cho cô trong suốt những năm qua.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng chick lit


Bình luận ()