Ý nghĩa và cách sử dụng của từ chronological age trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng chronological age

chronological agenoun

tuổi theo niên đại

/ˌkrɒnəˌlɒdʒɪkl ˈeɪdʒ//ˌkrɑːnəˌlɑːdʒɪkl ˈeɪdʒ/

Nguồn gốc của từ vựng chronological age

Thuật ngữ "chronological age" dùng để chỉ thời gian thực tế đã trôi qua kể từ khi một cá nhân được sinh ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt tuổi vật lý của một người với tuổi sinh học của họ, có thể khác nhau do nhiều yếu tố như ảnh hưởng của môi trường, lựa chọn lối sống và khuynh hướng di truyền. Khái niệm về tuổi theo niên đại có nguồn gốc lịch sử, có từ thời các nền văn minh cổ đại như Hy Lạp và La Mã, những người đã sử dụng tuổi tác để xác định địa vị pháp lý và xã hội của một người. Trong xã hội hiện đại, tuổi theo niên đại vẫn là một thước đo quan trọng trong các lĩnh vực như y học, luật pháp và nhân khẩu học, vì nó cung cấp thước đo đáng tin cậy và được hiểu phổ biến về tuổi của một người. Nhìn chung, tuổi theo niên đại phản ánh thực tế đơn giản là thời gian đang trôi qua và nó giúp chúng ta xác định và phân loại các cá nhân theo giai đoạn của họ trong quá trình sống.

Ví dụ của từ vựng chronological agenamespace

  • The patient's chronological age is 65, but due to his health condition, his biological age is significantly higher.

    Tuổi theo niên đại của bệnh nhân là 65, nhưng do tình trạng sức khỏe nên tuổi sinh học của ông cao hơn đáng kể.

  • Researchers found that individuals with a chronological age of over 85 showed cognitive decline in memory and processing speed.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người có độ tuổi trên 85 có sự suy giảm nhận thức về trí nhớ và tốc độ xử lý.

  • The workplace requires employees to be at least 18 years old, which is the minimum chronological age for legal employment.

    Nơi làm việc yêu cầu nhân viên phải ít nhất 18 tuổi, đây là độ tuổi tối thiểu để được tuyển dụng hợp pháp.

  • The survey involved participants ranging in chronological age from 18 to 65, covering a wide spectrum of the adult population.

    Cuộc khảo sát có sự tham gia của những người tham gia trong độ tuổi từ 18 đến 65, bao gồm nhiều thành phần dân số trưởng thành.

  • The study showed that chronological age was a significant predictor of physical health, with older individuals more prone to chronic diseases.

    Nghiên cứu cho thấy tuổi tác là yếu tố dự báo quan trọng về sức khỏe thể chất, người lớn tuổi dễ mắc các bệnh mãn tính hơn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng chronological age


Bình luận ()