Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cigarette paper trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cigarette paper

cigarette papernoun

giấy thuốc lá

/ˌsɪɡəˈret peɪpə(r)//ˈsɪɡəret peɪpər/

Nguồn gốc của từ vựng cigarette paper

Thuật ngữ "cigarette paper" dùng để chỉ loại giấy mỏng, trắng và được cuộn đều dùng để gói thuốc lá để hút dưới dạng điếu thuốc lá. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi thuốc lá lần đầu tiên trở nên phổ biến do những tiến bộ trong máy cuốn giúp sản xuất thuốc lá dễ dàng và tiết kiệm chi phí hơn. Trước khi phát minh ra những loại máy này, xì gà và tẩu thường được sử dụng để hút thuốc lá. Tuy nhiên, lá thuốc lá khô dùng để gói thuốc lá cần một phương pháp cuốn khác để đảm bảo cháy đều và đồng đều. Để giải quyết vấn đề này, một loại giấy mới được thiết kế riêng để gói thuốc lá đã ra đời. Loại giấy này được làm từ bột gỗ, cho phép sấy khô đều và cuốn thuốc lá chính xác, đồng thời cũng được xử lý bằng các hóa chất như titan dioxit để đảm bảo thuốc có màu trắng. Từ đó, thuật ngữ "cigarette paper" đã trở nên phổ biến trong bối cảnh này và hiện đồng nghĩa với loại giấy cụ thể này được sử dụng để gói thuốc lá.

Ví dụ của từ vựng cigarette papernamespace

  • The artist meticulously glued together hundreds of cigarette papers to create a delicate and intricate collage.

    Nghệ sĩ đã tỉ mỉ dán hàng trăm tờ giấy thuốc lá lại với nhau để tạo nên một tác phẩm ghép tinh tế và phức tạp.

  • The musician rolled the finest tobacco into thin cigarette papers, carefully packing his handmade cigars for a relaxing afternoon on the balcony.

    Người nhạc sĩ cuốn loại thuốc lá hảo hạng thành giấy mỏng, cẩn thận gói những điếu xì gà thủ công của mình cho một buổi chiều thư giãn trên ban công.

  • The chef used cigarette papers to wrap savory fillets of fish, sealing them tightly before grilling over an open flame.

    Đầu bếp dùng giấy gói thuốc lá để gói chặt những miếng cá phi lê hấp dẫn trước khi nướng trên ngọn lửa.

  • The singer lit a cigarette and delicately handed a folded cigarette paper to her bandmate, signaling their bond over years of smoking and jams.

    Nữ ca sĩ châm một điếu thuốc và nhẹ nhàng đưa tờ giấy cuốn thuốc lá đã gấp cho bạn cùng nhóm, thể hiện mối quan hệ gắn bó của họ sau nhiều năm cùng hút thuốc và nghe nhạc.

  • The writer carefully tore cigarette papers into strips, dipping them in water and sealing them together to create an intricate scroll, filled with ancient secrets.

    Nhà văn cẩn thận xé giấy thuốc lá thành từng dải, nhúng chúng vào nước và dán chúng lại với nhau để tạo thành một cuộn giấy phức tạp chứa đầy những bí mật cổ xưa.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cigarette paper


    Bình luận ()