Ý nghĩa và cách sử dụng của từ citizen journalist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng citizen journalist

citizen journalistnoun

nhà báo công dân

/ˌsɪtɪzn ˈdʒɜːnəlɪst//ˌsɪtɪzn ˈdʒɜːrnəlɪst/

Nguồn gốc của từ vựng citizen journalist

Thuật ngữ "citizen journalist" xuất hiện vào cuối những năm 1990 do sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số và dân chủ hóa phương tiện truyền thông. Thuật ngữ này mô tả những cá nhân sản xuất và phân phối tin tức và thông tin bằng cách sử dụng các nguồn lực và mạng lưới cá nhân của họ, bên ngoài các cấu trúc truyền thống của báo chí chuyên nghiệp. Thuật ngữ "citizen" gợi ý rằng những nhà báo này không chỉ là người tiêu dùng hoặc người quan sát thụ động tin tức mà còn là những người tham gia tích cực vào cộng đồng của họ, những người sử dụng các kỹ năng và kinh nghiệm của mình để đưa tin về các vấn đề quan trọng đối với họ và những người hàng xóm của họ. Thuật ngữ "journalist" công nhận tầm quan trọng của vai trò mà những cá nhân này đóng trong việc cung cấp các quan điểm thay thế hoặc cơ sở, chống lại thông tin sai lệch và buộc những người nắm quyền phải chịu trách nhiệm. Nhìn chung, khái niệm báo chí công dân phản ánh sự chuyển dịch sang các hình thức truyền thông có tính tham gia và đa nguyên hơn, nơi bất kỳ ai có thiết bị kỹ thuật số và kết nối internet đều có thể đóng góp vào việc tạo ra và chia sẻ tin tức và thông tin.

Ví dụ của từ vựng citizen journalistnamespace

  • Hannah, a citizen journalist, captured the explosive moment on her phone camera and shared it with the world via her blog.

    Hannah, một nhà báo công dân, đã ghi lại khoảnh khắc bùng nổ này bằng camera điện thoại và chia sẻ với thế giới qua blog của mình.

  • After the protest turned violent, a group of citizen journalists began sharing footage on social media, explaining the situation to international audiences.

    Sau khi cuộc biểu tình trở nên bạo lực, một nhóm nhà báo công dân đã bắt đầu chia sẻ cảnh quay trên mạng xã hội, giải thích tình hình cho khán giả quốc tế.

  • Dan, a volunteer citizen journalist, covered the event despite being arrested and detained by authorities due to his journalistic credentials not being officially recognized.

    Dan, một nhà báo công dân tình nguyện, đã đưa tin về sự kiện này mặc dù bị chính quyền bắt giữ và giam giữ vì thông tin báo chí của anh không được công nhận chính thức.

  • Rania, a citizen journalist and human rights advocate, embodies the spirit of independent media by blogging and tweeting about injustices she witnesses on a daily basis.

    Rania, một nhà báo công dân và người ủng hộ nhân quyền, thể hiện tinh thần của phương tiện truyền thông độc lập bằng cách viết blog và tweet về những bất công mà cô chứng kiến ​​hàng ngày.

  • The citizen journalist collective, known as the "Citizen Press," started a grassroots campaign to expose corruption in local government by sharing leaked documents and by conducting undercover investigations.

    Nhóm nhà báo công dân, được gọi là "Citizen Press", đã bắt đầu một chiến dịch cơ sở để vạch trần nạn tham nhũng trong chính quyền địa phương bằng cách chia sẻ các tài liệu bị rò rỉ và tiến hành các cuộc điều tra bí mật.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng citizen journalist


    Bình luận ()