Ý nghĩa và cách sử dụng của từ clarinettist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng clarinettist

clarinettistnoun

nghệ sĩ chơi kèn clarinet

/ˌklærəˈnetɪst//ˌklærəˈnetɪst/

Nguồn gốc của từ vựng clarinettist

Từ "clarinettist" là danh từ bắt nguồn từ tiếng Pháp và dùng để chỉ một người chơi thành thạo kèn clarinet, một nhạc cụ hơi bằng gỗ. Nguồn gốc của thuật ngữ "clarinettist" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi kèn clarinet bắt đầu trở nên phổ biến trong biểu diễn nhạc cổ điển. Trong tiếng Pháp, nhạc cụ này được gọi là "clarinette," bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "clarinet" có nghĩa là "little trumpet.". Sau đó, người Pháp đã tạo ra từ "clarinettiste" để mô tả một cá nhân chơi nhạc cụ mới này. Khi kèn clarinet trở nên phổ biến khắp châu Âu, từ "clarinettist" cũng theo sau, trở thành thuật ngữ được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau như tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Ý. Người Anh đã áp dụng thuật ngữ tiếng Pháp, Anh hóa thành "clarinettist.". Ngày nay, từ "clarinettist" thường được sử dụng trên toàn thế giới để mô tả một người chơi kèn clarinet trong các buổi biểu diễn nhạc cổ điển, các nhóm nhạc và dàn nhạc.

Ví dụ của từ vựng clarinettistnamespace

  • The famous clarinettist, Antonio Giacometti, will be performing at the symphony hall next week.

    Nghệ sĩ kèn clarinet nổi tiếng Antonio Giacometti sẽ biểu diễn tại nhà hát giao hưởng vào tuần tới.

  • The young clarinettist, Sarah Thompson, wowed the audience with her soulful rendition of Mozart's Clarinet Concerto.

    Nghệ sĩ kèn clarinet trẻ tuổi Sarah Thompson đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc với màn trình diễn đầy cảm xúc bản Concerto dành cho kèn clarinet của Mozart.

  • As a child, Thelonious Monk showed an early aptitude for the clarinet, which eventually led to his successful career as a jazz pianist.

    Khi còn nhỏ, Thelonious Monk đã bộc lộ năng khiếu chơi kèn clarinet, điều này đã dẫn đến sự nghiệp thành công của ông với tư cách là một nghệ sĩ piano nhạc jazz.

  • The renowned clarinettist, Richard Stout, has recorded numerous albums showcasing his impressive virtuosity and unique musicality.

    Nghệ sĩ kèn clarinet nổi tiếng, Richard Stout, đã thu âm nhiều album thể hiện trình độ điêu luyện ấn tượng và khả năng âm nhạc độc đáo của mình.

  • The clarinettist in the community orchestra, Mary Johnson, is an essential member, as she brings depth and variety to the ensemble with her melodic playing.

    Nghệ sĩ kèn clarinet trong dàn nhạc cộng đồng, Mary Johnson, là một thành viên quan trọng vì cô mang đến chiều sâu và sự đa dạng cho dàn nhạc bằng lối chơi giai điệu của mình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng clarinettist


Bình luận ()