Ý nghĩa và cách sử dụng của từ claustrophobic trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng claustrophobic

claustrophobicadjective

sợ không gian hẹp

/ˌklɒstrəˈfəʊbɪk//ˌklɔːstrəˈfəʊbɪk/

Nguồn gốc của từ vựng claustrophobic

Từ "claustrophobic" có nguồn gốc rất thú vị! Nó được đặt ra vào năm 1871 bởi bác sĩ tâm thần người Đức Carl Friedrich Otto Westphal. Westphal đã kết hợp các từ tiếng Hy Lạp "klao" (có nghĩa là "bao bọc" hoặc "đóng lại") với "trophobos" (có nghĩa là "fear" hoặc "dreading"). Điều này dẫn đến thuật ngữ "klao-trophobos", sau đó được dịch thành "claustrophobia" trong tiếng Anh. Westphal đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả hiện tượng tâm lý về nỗi sợ hãi dữ dội đối với không gian kín hoặc hạn chế, chẳng hạn như phòng nhỏ, đường hầm hoặc thang máy. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm nhiều loại ám ảnh liên quan đến việc bị mắc kẹt hoặc hạn chế, bao gồm cảm giác lo lắng, hoảng loạn hoặc khó chịu ở những nơi đông đúc. Tôi hy vọng bạn thấy thông tin từ nguyên này hữu ích!

Tóm tắt từ vựng claustrophobic

typetính từ

meaningmắc phải nỗi sợ bị giam giữ, hoặc gây ra nỗi sợ ấy

Ví dụ của từ vựng claustrophobicnamespace

  • Susan's claustrophobic tendencies were triggered when she got stuck in the elevator for an hour.

    Xu hướng sợ không gian hẹp của Susan xuất hiện khi cô bị kẹt trong thang máy trong một giờ.

  • The narrow, enclosed space inside the submarine made Tom feel claustrophobic, and he found it challenging to adjust to life underwater.

    Không gian hẹp và kín bên trong tàu ngầm khiến Tom cảm thấy sợ không gian hẹp và anh thấy khó thích nghi với cuộc sống dưới nước.

  • The speaker of the poem described the crowd crushing around them as a claustrophobic experience.

    Người viết bài thơ mô tả cảnh đám đông chen chúc xung quanh họ như một trải nghiệm ngột ngạt.

  • John's fear of small spaces made it difficult for him to attend crowded events, and he often felt claustrophobic among the throngs of people.

    Nỗi sợ không gian nhỏ của John khiến anh khó có thể tham dự các sự kiện đông người và anh thường cảm thấy ngột ngạt khi ở giữa đám đông.

  • The tunnels beneath the city were deeply claustrophobic, with low ceilings and dim lighting.

    Các đường hầm bên dưới thành phố thực sự ngột ngạt, với trần thấp và ánh sáng mờ ảo.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng claustrophobic


Bình luận ()